Số người tham dự hôm nay là 61742.
- Alvaro Morata12
- Cesar Azpilicueta33
- Saul Niguez41
- Alvaro Morata45+1'
- Antoine Griezmann45+4'
- Marcos Llorente (Thay: Rodrigo De Paul)46
- Alvaro Morata (Kiến tạo: Nahuel Molina)47
- Samuel Dias Lino56
- Javi Galan (Thay: Samuel Dias Lino)62
- Rodrigo Riquelme (Thay: Nahuel Molina)79
- Angel Correa (Thay: Antoine Griezmann)79
- Ilias Kostis (Thay: Alvaro Morata)90
- (og) Mario Hermoso7
- David Hancko34
- Calvin Stengs53
- Yankuba Minteh (Thay: Ayase Ueda)60
- Bart Nieuwkoop (Thay: Gernot Trauner)74
- Ondrej Lingr (Thay: Mats Wieffer)74
- Alireza Jahanbakhsh (Thay: Ramiz Zerrouki)78
Video tổng hợp
Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=-Rt_WXj8ot4
Thống kê trận đấu Atletico vs Feyenoord
Diễn biến Atletico vs Feyenoord
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 45%, Feyenoord: 55%.
Cesar Azpilicueta của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Igor Paixao thực hiện pha bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Jan Oblak thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Yankuba Minteh nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Feyenoord thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 45%, Feyenoord: 55%.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Alvaro Morata rời sân để nhường chỗ cho Ilias Kostis thay người chiến thuật.
Mario Hermoso cản phá thành công cú sút
Cú sút của Yankuba Minteh bị cản phá.
Mario Hermoso của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Feyenoord thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Saul Niguez của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Jan Oblak của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Những pha bóng bằng tay của Angel Correa.
Igor Paixao của Feyenoord thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Saul Niguez của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Atletico vs Feyenoord
Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Cesar Azpilicueta (3), Axel Witsel (20), Mario Hermoso (22), Nahuel Molina (16), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Saul Niguez (8), Lino (12), Alvaro Morata (19), Antoine Griezmann (7)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Gernot Trauner (18), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (5), Mats Wieffer (20), Ramiz Zerrouki (6), Quinten Timber (8), Calvin Stengs (10), Ayase Ueda (9), Igor Paixao (14)
Thay người | |||
46’ | Rodrigo De Paul Marcos Llorente | 60’ | Ayase Ueda Yankuba Minteh |
62’ | Samuel Dias Lino Javi Galan | 74’ | Gernot Trauner Bart Nieuwkoop |
79’ | Nahuel Molina Rodrigo Riquelme | 74’ | Mats Wieffer Ondrej Lingr |
79’ | Antoine Griezmann Angel Correa | 78’ | Ramiz Zerrouki Alireza Jahanbakhsh |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivo Grbic | Kostas Lamprou | ||
Antonio Gomis | Mikki van Sas | ||
Ilias Kostis | Bart Nieuwkoop | ||
Javier Bonar Franco | Marcos Lopez | ||
Marcos Llorente | Thomas Beelen | ||
Javi Galan | Javairo Dilrosun | ||
Rodrigo Riquelme | Thomas Van Den Belt | ||
Aitor Gismera Monge | Ondrej Lingr | ||
Sergio Guerrero | Alireza Jahanbakhsh | ||
Angel Correa | Yankuba Minteh |
Nhận định Atletico vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Sporting | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
3 | AS Monaco | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
4 | Brest | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
5 | Inter | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | |
6 | Barcelona | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | |
7 | Dortmund | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | |
8 | Aston Villa | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
9 | Atalanta | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
10 | Man City | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | |
11 | Juventus | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Arsenal | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
13 | Leverkusen | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Lille | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
15 | Celtic | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
16 | Dinamo Zagreb | 4 | 2 | 1 | 1 | -2 | 7 | |
17 | Munich | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
18 | Real Madrid | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
19 | Benfica | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
20 | AC Milan | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
21 | Feyenoord | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
22 | Club Brugge | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
23 | Atletico | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
24 | PSV | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | |
25 | Paris Saint-Germain | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
26 | Sparta Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | Stuttgart | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
28 | Shakhtar Donetsk | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
29 | Girona | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
30 | RB Salzburg | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | |
31 | Bologna | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
32 | RB Leipzig | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
33 | Sturm Graz | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | |
34 | Young Boys | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | |
35 | Crvena Zvezda | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
36 | Slovan Bratislava | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại