Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Antoine Griezmann (Thay: Julian Alvarez)46
- Marcos Llorente (Thay: Nahuel Molina)46
- Pablo Barrios (Thay: Samuel Lino)46
- Pablo Barrios (Thay: Samuel Dias Lino)46
- Rodrigo Riquelme (VAR check)54
- Angel Correa (Thay: Rodrigo De Paul)62
- Reinildo (Thay: Alexander Soerloth)73
- Javier Puado55
- Brian Olivan (Thay: Carlos Romero)64
- Walid Cheddira (Thay: Alejo Veliz)64
- Sergi Gomez (Thay: Marash Kumbulla)65
- Pol Lozano (Thay: Jose Gragera)66
- Omar El Hilali82
- Jofre Carreras (Thay: Alvaro Aguado)87
Thống kê trận đấu Atletico vs Espanyol
Diễn biến Atletico vs Espanyol
Số người tham dự hôm nay là 56669.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 62%, Espanyol: 38%.
Rodrigo Riquelme của Atletico Madrid bị thổi phạt việt vị.
Rodrigo Riquelme của Atletico Madrid bị thổi phạt việt vị.
Pablo Barrios tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sergi Gomez cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Angel Correa bị chặn lại.
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fernando Calero của Espanyol chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pablo Barrios sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Joan Garcia đã khống chế được bóng
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Robin Le Normand giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Walid Cheddira
Espanyol được hưởng quả phát bóng lên.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 62%, Espanyol: 38%.
Một cú sút của Angel Correa bị chặn lại.
Fernando Calero của Espanyol chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Atletico vs Espanyol
Atletico (5-3-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Robin Le Normand (24), Axel Witsel (20), César Azpilicueta (3), Lino (12), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Rodrigo Riquelme (17), Alexander Sørloth (9), Julián Álvarez (19)
Espanyol (5-3-2): Joan Garcia Pons (1), Alvaro Tejero (12), Omar El Hilali (23), Fernando Calero (5), Marash Kumbulla (4), Carlos Romero (22), Alex Kral (20), Jose Gragera (15), Alvaro Aguado (18), Alejo Véliz (9), Javi Puado (7)
Thay người | |||
46’ | Julian Alvarez Antoine Griezmann | 64’ | Carlos Romero Brian Olivan |
46’ | Samuel Dias Lino Pablo Barrios | 64’ | Alejo Veliz Walid Cheddira |
46’ | Nahuel Molina Marcos Llorente | 65’ | Marash Kumbulla Sergi Gomez |
62’ | Rodrigo De Paul Ángel Correa | 66’ | Jose Gragera Pol Lozano |
73’ | Alexander Soerloth Reinildo | 87’ | Alvaro Aguado Jofre Carreras |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoine Griezmann | Jofre Carreras | ||
Pablo Barrios | Sergi Gomez | ||
Marcos Llorente | Fernando Pacheco | ||
José María Giménez | Angel Fortuno | ||
Juan Musso | Brian Olivan | ||
Antonio Gomis | Jose Luis Catala | ||
Clément Lenglet | Pol Lozano | ||
Reinildo | Pere Milla | ||
Conor Gallagher | Salvi Sanchez | ||
Javi Galán | Rafael Bauza | ||
Ángel Correa | Walid Cheddira | ||
Giuliano Simeone | Antoniu Roca |
Tình hình lực lượng | |||
Marcos Paulo Chấn thương dây chằng chéo | Leandro Cabrera Không xác định | ||
Edu Exposito Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại