![]() Bayron Oyarzo 34 | |
![]() Matias Plaza 36 | |
![]() Josue Gonzalez 45+2' | |
![]() Rafael Caroca 56 | |
![]() Alex Valdes (Thay: Victor Ismael Sosa) 62 | |
![]() Ivan Rozas (Thay: Flavio Moya) 62 | |
![]() Alex Valdes 64 | |
![]() (og) Rafael Caroca 66 | |
![]() Manuel Rivera 67 | |
![]() Pio Bonacci (Thay: Matias Plaza) 70 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Bayron Oyarzo) 78 | |
![]() Juan Arias (Thay: Sebastian Perez) 82 | |
![]() Juan Alberto Gonzalez (Thay: Daniel Bahamonde) 86 | |
![]() Danilo Diaz 90+5' | |
![]() (Pen) Patricio Rubio | |
![]() (Pen) Luciano Vasquez | |
![]() (Pen) Ivan Rozas | |
![]() (Pen) Danilo Diaz | |
![]() (Pen) Manuel Rivera | |
![]() (Pen) Bryan Troncoso | |
![]() (Pen) Osvaldo Bosso | |
![]() (Pen) Harold Antinirre |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Puerto Montt
số liệu thống kê

Atletico Nublense

Puerto Montt
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Puerto Montt
Atletico Nublense (4-3-3): Diego Tapia (30), Carlos Labrin (2), Osvaldo Bosso (4), Rafael Caroca (5), Giovanni Campusano (14), Flavio Moya (27), Manuel Rivera (28), Matias Plaza (22), Bayron Oyarzo (7), Patricio Rubio (12), Victor Sosa (26)
Puerto Montt (4-2-3-1): Christian Andres Fuentes Lopez (1), Matias Lagos (3), Josue Gonzalez (20), Bryan Troncoso (8), Daniel Bahamonde (19), Jose Cardenas (6), Harold Antinirre (14), Danilo Diaz (7), Sebastian Perez (34), Cristobal Vargas (10), Luciano Vasquez (33)

Atletico Nublense
4-3-3
30
Diego Tapia
2
Carlos Labrin
4
Osvaldo Bosso
5
Rafael Caroca
14
Giovanni Campusano
27
Flavio Moya
28
Manuel Rivera
22
Matias Plaza
7
Bayron Oyarzo
12
Patricio Rubio
26
Victor Sosa
33
Luciano Vasquez
10
Cristobal Vargas
34
Sebastian Perez
7
Danilo Diaz
14
Harold Antinirre
6
Jose Cardenas
19
Daniel Bahamonde
8
Bryan Troncoso
20
Josue Gonzalez
3
Matias Lagos
1
Christian Andres Fuentes Lopez

Puerto Montt
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Flavio Moya Ivan Rozas | 82’ | Sebastian Perez Juan Arias |
62’ | Victor Ismael Sosa Alex Valdes | 86’ | Daniel Bahamonde Juan Alberto Gonzalez |
70’ | Matias Plaza Pio Bonacci | ||
78’ | Bayron Oyarzo Pedro Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Rozas | Benjamin Tapia | ||
Nicola Perez | Vicente Yanez | ||
Pedro Sanchez | Nicolas Zedan | ||
Rodrigo Vasquez | Leonardo Povea | ||
Alex Valdes | Lucas Mansilla | ||
Sebastian Valencia | Juan Arias | ||
Maximiliano Torrealba | Jorge Catejo | ||
Felipe Yanez | Juaquin Cortes | ||
Pio Bonacci | Juan Alberto Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Puerto Montt
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại