![]() Victor Ismael Sosa (Kiến tạo: Gabriel Graciani) 2 | |
![]() Cristobal Jorquera (Kiến tạo: Tomas Aranguiz) 19 | |
![]() Rafael Caroca 35 | |
![]() Victor Ismael Sosa 44 | |
![]() Lorenzo Reyes 54 | |
![]() Javier Quiroz 60 | |
![]() Tomas Aranguiz 72 | |
![]() Julian Alfaro 72 | |
![]() Angel Cayetano (Thay: Danilo Catalan) 74 | |
![]() Claudio Zamorano (Thay: Cristobal Jorquera) 79 | |
![]() Pablo Maximiliano Cuadra (Thay: Julian Alfaro) 79 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Victor Ismael Sosa) 81 | |
![]() Alex Valdes 84 | |
![]() Pio Bonacci (Thay: Gabriel Graciani) 86 | |
![]() Pio Bonacci 90 | |
![]() Nicolas Rivera (Thay: Joaquin Larrivey) 90 | |
![]() Esteban Neira (Thay: Javier Quiroz) 90 | |
![]() Maximiliano Torrealba 90 | |
![]() Maximiliano Torrealba (Thay: Bayron Oyarzo) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Magallanes
số liệu thống kê

Atletico Nublense

Magallanes
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Magallanes
Atletico Nublense (4-4-2): Diego Tapia (30), Carlos Labrin (2), Rafael Caroca (5), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (6), Ivan Rozas (10), Gabriel Graciani (20), Bayron Oyarzo (7), Victor Sosa (26), Patricio Rubio (12)
Magallanes (4-4-2): Mathias Bernatene (12), Matias Poblete (4), Tomas Benjamin Aranguiz (10), Felipe Espinoza (14), Julian Alfaro (7), Danilo Catalan (20), Cristobal Jorquera (23), Javier Quiroz (21), Alonso Walters (29), Rodrigo Gonzalez (24), Joaquin Oscar Larrivey (9)

Atletico Nublense
4-4-2
30
Diego Tapia
2
Carlos Labrin
5
Rafael Caroca
4
Osvaldo Bosso
14
Giovanni Campusano
6
Lorenzo Reyes
10
Ivan Rozas
20
Gabriel Graciani
7
Bayron Oyarzo
26
Victor Sosa
12
Patricio Rubio
9
Joaquin Oscar Larrivey
24
Rodrigo Gonzalez
29
Alonso Walters
21
Javier Quiroz
23
Cristobal Jorquera
20
Danilo Catalan
7
Julian Alfaro
14
Felipe Espinoza
10
Tomas Benjamin Aranguiz
4
Matias Poblete
12
Mathias Bernatene

Magallanes
4-4-2
Thay người | |||
81’ | Victor Ismael Sosa Pedro Sanchez | 74’ | Danilo Catalan Angel Cayetano |
86’ | Gabriel Graciani Pio Bonacci | 79’ | Cristobal Jorquera Claudio Zamorano |
90’ | Bayron Oyarzo Maximiliano Torrealba | 79’ | Julian Alfaro Pablo Cuadra |
90’ | Javier Quiroz Esteban Neira | ||
90’ | Joaquin Larrivey Nicolas Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Valencia | Esteban Neira | ||
Nicola Perez | Andro Martinic | ||
Manuel Rivera | Thomas Jones | ||
Cristopher Medina | Claudio Zamorano | ||
Matias Plaza | Pablo Cuadra | ||
Pio Bonacci | Manuel Vicuna | ||
Alex Valdes | Diego Figueroa | ||
Pedro Sanchez | Angel Cayetano | ||
Maximiliano Torrealba | Nicolas Rivera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Magallanes
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại