- Nicolas Vargas28
- (Pen) Nicolas Vargas45+1'
- Federico Mateos61
- Manuel Rivera (Thay: Alexander Aravena)62
- Federico Mateos (Kiến tạo: Matias Moya)63
- Rodrigo Cisternas (Thay: Matias Moya)71
- Fernando Cordero (Thay: Federico Mateos)90
- Branco Provoste (Thay: Nicolas Guerra)90
- Jimmy Martinez40
- Juan Cordova (Thay: Joaquin Gutierrez)46
- Javier Altamirano (Thay: Renzo Malanca)46
- Cris Martinez (Thay: Walter Mazzanti)66
- Claudio Torres (Thay: Marcelo Canete)73
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Huachipato
số liệu thống kê
Atletico Nublense
Huachipato
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Huachipato
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Nicolas Vargas (8), Rafael Caroca (5), Giovanni Campusano (14), Federico Mateos (20), Lorenzo Reyes (6), Matias Moya (30), Alexander Aravena (16), Patricio Rubio (12), Nicolas Guerra (9)
Huachipato (5-3-2): Gabriel Jesus Castellon Velazque (25), Joaquin Ignacio Gutierrez Jara (18), Benjamin Jose Gazzolo Freire (4), Osvaldo Gonzalez (3), Renzo Malanca (22), Nicolas Baeza (17), Jimmy Antonio Martinez (20), Marcelo Canete (19), Carlos Lobos (16), Walter Uriel Mazzantti (7), Juan Sotelo (9)
Atletico Nublense
4-3-3
1
Nicola Perez
18
Bernardo Cerezo
8
Nicolas Vargas
5
Rafael Caroca
14
Giovanni Campusano
20
Federico Mateos
6
Lorenzo Reyes
30
Matias Moya
16
Alexander Aravena
12
Patricio Rubio
9
Nicolas Guerra
9
Juan Sotelo
7
Walter Uriel Mazzantti
16
Carlos Lobos
19
Marcelo Canete
20
Jimmy Antonio Martinez
17
Nicolas Baeza
22
Renzo Malanca
3
Osvaldo Gonzalez
4
Benjamin Jose Gazzolo Freire
18
Joaquin Ignacio Gutierrez Jara
25
Gabriel Jesus Castellon Velazque
Huachipato
5-3-2
Thay người | |||
62’ | Alexander Aravena Manuel Rivera | 46’ | Renzo Malanca Javier Adolfo Altamirano Urzua |
71’ | Matias Moya Rodrigo Cisternas | 46’ | Joaquin Gutierrez Juan Cordova |
90’ | Federico Mateos Fernando Cordero | 66’ | Walter Mazzanti Cris Martinez |
90’ | Nicolas Guerra Branco Provoste | 73’ | Marcelo Canete Claudio Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Reynero | Yerko Urra | ||
Hernan Munoz | Antonio Castillo | ||
Fernando Cordero | Javier Adolfo Altamirano Urzua | ||
Enzo Guerrero | Juan Cordova | ||
Branco Provoste | Claudio Torres | ||
Rodrigo Cisternas | Bastian Roco | ||
Manuel Rivera | Cris Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Huachipato
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại