- Gabriel Graciani16
- Bayron Oyarzo (Kiến tạo: Bernardo Cerezo)36
- Victor Ismael Sosa59
- Patricio Rubio (Thay: Pedro Sanchez)66
- Osvaldo Bosso (Kiến tạo: Bayron Oyarzo)67
- Giovanni Campusano (Kiến tạo: Bayron Oyarzo)78
- Carlos Labrin (Thay: Victor Ismael Sosa)81
- Maximiliano Torrealba (Thay: Bayron Oyarzo)90
- Renzo Malanca (Thay: Joaquin Gutierrez)46
- Carlos Villanueva (Thay: Brayan Palmezano)46
- Carlos Villanueva65
- Leandro Diaz (Thay: Antonio Castillo)66
- Mario Briceno (Thay: Cris Martinez)76
- Sebastian Saez (Thay: Renzo Malanca)76
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Huachipato
số liệu thống kê
Atletico Nublense
Huachipato
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Huachipato
Atletico Nublense (4-1-2-3): Diego Tapia (30), Bernardo Cerezo (18), Rafael Caroca (5), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (6), Gabriel Graciani (20), Manuel Rivera (28), Bayron Oyarzo (7), Pedro Sanchez (11), Victor Sosa (26)
Huachipato (4-2-1-3): Martin Parra (1), Joaquin Gutierrez (18), Benjamin Gazzolo (4), Imanol Gonzalez Benac (3), Antonio Castillo (2), Claudio Sepulveda (6), Gonzalo Montes (8), Brayan Palmezano (10), Maximiliano Gutierrez (28), Maxi Rodriguez (9), Cris Martinez (23)
Atletico Nublense
4-1-2-3
30
Diego Tapia
18
Bernardo Cerezo
5
Rafael Caroca
4
Osvaldo Bosso
14
Giovanni Campusano
6
Lorenzo Reyes
20
Gabriel Graciani
28
Manuel Rivera
7
Bayron Oyarzo
11
Pedro Sanchez
26
Victor Sosa
23
Cris Martinez
9
Maxi Rodriguez
28
Maximiliano Gutierrez
10
Brayan Palmezano
8
Gonzalo Montes
6
Claudio Sepulveda
2
Antonio Castillo
3
Imanol Gonzalez Benac
4
Benjamin Gazzolo
18
Joaquin Gutierrez
1
Martin Parra
Huachipato
4-2-1-3
Thay người | |||
66’ | Pedro Sanchez Patricio Rubio | 46’ | Sebastian Saez Renzo Malanca |
81’ | Victor Ismael Sosa Carlos Labrin | 46’ | Brayan Palmezano Carlos Villanueva |
90’ | Bayron Oyarzo Maximiliano Torrealba | 66’ | Antonio Castillo Leandro Diaz |
76’ | Cris Martinez Mario Briceno | ||
76’ | Renzo Malanca Sebastian Saez |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Plaza | Leandro Diaz | ||
Maximiliano Torrealba | Zacarias Lopez | ||
Patricio Rubio | Mario Briceno | ||
Ivan Rozas | Sebastian Saez | ||
Felipe Yanez | Renzo Malanca | ||
Carlos Labrin | Carlos Villanueva | ||
Nicola Perez | Santiago Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Huachipato
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại