Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Atletico Nublense vs Huachipato hôm nay 21-06-2024

Giải VĐQG Chile - Th 6, 21/6

Kết thúc

Atletico Nublense

Atletico Nublense

3 : 0

Huachipato

Huachipato

Hiệp một: 1-0
T6, 02:00 21/06/2024
Vòng 15 - VĐQG Chile
Estadio Nelson Oyarzún
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gabriel Graciani16
  • Bayron Oyarzo (Kiến tạo: Bernardo Cerezo)36
  • Victor Ismael Sosa59
  • Patricio Rubio (Thay: Pedro Sanchez)66
  • Osvaldo Bosso (Kiến tạo: Bayron Oyarzo)67
  • Giovanni Campusano (Kiến tạo: Bayron Oyarzo)78
  • Carlos Labrin (Thay: Victor Ismael Sosa)81
  • Maximiliano Torrealba (Thay: Bayron Oyarzo)90
  • Renzo Malanca (Thay: Joaquin Gutierrez)46
  • Carlos Villanueva (Thay: Brayan Palmezano)46
  • Carlos Villanueva65
  • Leandro Diaz (Thay: Antonio Castillo)66
  • Mario Briceno (Thay: Cris Martinez)76
  • Sebastian Saez (Thay: Renzo Malanca)76

Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Huachipato

số liệu thống kê
Atletico Nublense
Atletico Nublense
Huachipato
Huachipato
45 Kiểm soát bóng 55
7 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Huachipato

Atletico Nublense (4-1-2-3): Diego Tapia (30), Bernardo Cerezo (18), Rafael Caroca (5), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Lorenzo Reyes (6), Gabriel Graciani (20), Manuel Rivera (28), Bayron Oyarzo (7), Pedro Sanchez (11), Victor Sosa (26)

Huachipato (4-2-1-3): Martin Parra (1), Joaquin Gutierrez (18), Benjamin Gazzolo (4), Imanol Gonzalez Benac (3), Antonio Castillo (2), Claudio Sepulveda (6), Gonzalo Montes (8), Brayan Palmezano (10), Maximiliano Gutierrez (28), Maxi Rodriguez (9), Cris Martinez (23)

Atletico Nublense
Atletico Nublense
4-1-2-3
30
Diego Tapia
18
Bernardo Cerezo
5
Rafael Caroca
4
Osvaldo Bosso
14
Giovanni Campusano
6
Lorenzo Reyes
20
Gabriel Graciani
28
Manuel Rivera
7
Bayron Oyarzo
11
Pedro Sanchez
26
Victor Sosa
23
Cris Martinez
9
Maxi Rodriguez
28
Maximiliano Gutierrez
10
Brayan Palmezano
8
Gonzalo Montes
6
Claudio Sepulveda
2
Antonio Castillo
3
Imanol Gonzalez Benac
4
Benjamin Gazzolo
18
Joaquin Gutierrez
1
Martin Parra
Huachipato
Huachipato
4-2-1-3
Thay người
66’
Pedro Sanchez
Patricio Rubio
46’
Sebastian Saez
Renzo Malanca
81’
Victor Ismael Sosa
Carlos Labrin
46’
Brayan Palmezano
Carlos Villanueva
90’
Bayron Oyarzo
Maximiliano Torrealba
66’
Antonio Castillo
Leandro Diaz
76’
Cris Martinez
Mario Briceno
76’
Renzo Malanca
Sebastian Saez
Cầu thủ dự bị
Matias Plaza
Leandro Diaz
Maximiliano Torrealba
Zacarias Lopez
Patricio Rubio
Mario Briceno
Ivan Rozas
Sebastian Saez
Felipe Yanez
Renzo Malanca
Carlos Labrin
Carlos Villanueva
Nicola Perez
Santiago Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
14/09 - 2021
16/05 - 2022
Cúp quốc gia Chile
25/09 - 2022
28/09 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
VĐQG Chile
23/10 - 2022
14/05 - 2023
04/12 - 2023
21/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Atletico Nublense

Cúp quốc gia Chile
14/11 - 2024
VĐQG Chile
10/11 - 2024
Cúp quốc gia Chile
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
24/10 - 2024
VĐQG Chile
20/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Huachipato

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
17/10 - 2024
VĐQG Chile
13/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
10/10 - 2024
VĐQG Chile
07/10 - 2024
01/10 - 2024
25/09 - 2024
16/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X