Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Atletico Nublense vs Huachipato hôm nay 04-12-2023

Giải VĐQG Chile - Th 2, 04/12

Kết thúc

Atletico Nublense

Atletico Nublense

0 : 1

Huachipato

Huachipato

Hiệp một: 0-0
T2, 04:00 04/12/2023
Vòng 29 - VĐQG Chile
Estadio Nelson Oyarzún
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Raimundo Rebolledo18
  • Lorenzo Reyes22
  • Rodrigo Cisterna (Thay: Juan Leiva)46
  • Santiago Dittborn (Thay: Manuel Rivera)83
  • Enzo Guerrero (Thay: Lorenzo Reyes)90
  • Alex Valdes (Thay: Victor Ismael Sosa)90
  • Rafael Caroca90+6'
  • Felipe Loyola56
  • Joaquin Gutierrez (Thay: Claudio Sepulveda)64
  • Pablo Magnin (Thay: Brayan Palmezano)70
  • Claudio Torres (Thay: Julian Brea)82
  • (og) Enzo Guerrero90+7'

Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Huachipato

số liệu thống kê
Atletico Nublense
Atletico Nublense
Huachipato
Huachipato
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 23
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Huachipato

Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Nicolas Mauricio Zalazar (33), Rafael Caroca (5), Raimundo Rebolledo (21), Manuel Rivera (28), Lorenzo Reyes (6), Juan Leiva (11), Bayron Oyarzo (7), Patricio Rubio (12), Victor Sosa (26)

Huachipato (4-3-3): Gabriel Jesus Castellon Velazque (25), Felipe Loyola (35), Benjamin Jose Gazzolo Freire (4), Nicolas Ramirez (5), Nicolas Baeza (17), Claudio Elias Sepulveda Castro (6), Brayan Palmezano (10), Jimmy Antonio Martinez (20), Julian Brea (21), Maximiliano Rodriguez (15), Cris Martinez (23)

Atletico Nublense
Atletico Nublense
4-3-3
1
Nicola Perez
18
Bernardo Cerezo
33
Nicolas Mauricio Zalazar
5
Rafael Caroca
21
Raimundo Rebolledo
28
Manuel Rivera
6
Lorenzo Reyes
11
Juan Leiva
7
Bayron Oyarzo
12
Patricio Rubio
26
Victor Sosa
23
Cris Martinez
15
Maximiliano Rodriguez
21
Julian Brea
20
Jimmy Antonio Martinez
10
Brayan Palmezano
6
Claudio Elias Sepulveda Castro
17
Nicolas Baeza
5
Nicolas Ramirez
4
Benjamin Jose Gazzolo Freire
35
Felipe Loyola
25
Gabriel Jesus Castellon Velazque
Huachipato
Huachipato
4-3-3
Thay người
46’
Juan Leiva
Rodrigo Cisterna
64’
Claudio Sepulveda
Joaquin Gutierrez
83’
Manuel Rivera
Santiago Dittborn
70’
Brayan Palmezano
Pablo Daniel Magnin
90’
Victor Ismael Sosa
Alex Valdes
82’
Julian Brea
Claudio Torres
90’
Lorenzo Reyes
Enzo Guerrero
Cầu thủ dự bị
Hernan Munoz
Martin Parra
Andres Vilches
Antonio Castillo
Lucas Nicolas Abascia
Pablo Daniel Magnin
Rodrigo Cisterna
Renzo Malanca
Santiago Dittborn
Carlos Lobos
Alex Valdes
Joaquin Gutierrez
Enzo Guerrero
Claudio Torres

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
14/09 - 2021
16/05 - 2022
Cúp quốc gia Chile
25/09 - 2022
28/09 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
VĐQG Chile
23/10 - 2022
14/05 - 2023
04/12 - 2023
21/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Atletico Nublense

Cúp quốc gia Chile
14/11 - 2024
VĐQG Chile
10/11 - 2024
Cúp quốc gia Chile
30/10 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
24/10 - 2024
VĐQG Chile
20/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Huachipato

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
17/10 - 2024
VĐQG Chile
13/10 - 2024
Cúp quốc gia Chile
10/10 - 2024
VĐQG Chile
07/10 - 2024
01/10 - 2024
25/09 - 2024
16/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X