- Raimundo Rebolledo18
- Lorenzo Reyes22
- Rodrigo Cisterna (Thay: Juan Leiva)46
- Santiago Dittborn (Thay: Manuel Rivera)83
- Enzo Guerrero (Thay: Lorenzo Reyes)90
- Alex Valdes (Thay: Victor Ismael Sosa)90
- Rafael Caroca90+6'
- Felipe Loyola56
- Joaquin Gutierrez (Thay: Claudio Sepulveda)64
- Pablo Magnin (Thay: Brayan Palmezano)70
- Claudio Torres (Thay: Julian Brea)82
- (og) Enzo Guerrero90+7'
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Huachipato
số liệu thống kê
Atletico Nublense
Huachipato
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 23
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Huachipato
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Nicolas Mauricio Zalazar (33), Rafael Caroca (5), Raimundo Rebolledo (21), Manuel Rivera (28), Lorenzo Reyes (6), Juan Leiva (11), Bayron Oyarzo (7), Patricio Rubio (12), Victor Sosa (26)
Huachipato (4-3-3): Gabriel Jesus Castellon Velazque (25), Felipe Loyola (35), Benjamin Jose Gazzolo Freire (4), Nicolas Ramirez (5), Nicolas Baeza (17), Claudio Elias Sepulveda Castro (6), Brayan Palmezano (10), Jimmy Antonio Martinez (20), Julian Brea (21), Maximiliano Rodriguez (15), Cris Martinez (23)
Atletico Nublense
4-3-3
1
Nicola Perez
18
Bernardo Cerezo
33
Nicolas Mauricio Zalazar
5
Rafael Caroca
21
Raimundo Rebolledo
28
Manuel Rivera
6
Lorenzo Reyes
11
Juan Leiva
7
Bayron Oyarzo
12
Patricio Rubio
26
Victor Sosa
23
Cris Martinez
15
Maximiliano Rodriguez
21
Julian Brea
20
Jimmy Antonio Martinez
10
Brayan Palmezano
6
Claudio Elias Sepulveda Castro
17
Nicolas Baeza
5
Nicolas Ramirez
4
Benjamin Jose Gazzolo Freire
35
Felipe Loyola
25
Gabriel Jesus Castellon Velazque
Huachipato
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Juan Leiva Rodrigo Cisterna | 64’ | Claudio Sepulveda Joaquin Gutierrez |
83’ | Manuel Rivera Santiago Dittborn | 70’ | Brayan Palmezano Pablo Daniel Magnin |
90’ | Victor Ismael Sosa Alex Valdes | 82’ | Julian Brea Claudio Torres |
90’ | Lorenzo Reyes Enzo Guerrero |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernan Munoz | Martin Parra | ||
Andres Vilches | Antonio Castillo | ||
Lucas Nicolas Abascia | Pablo Daniel Magnin | ||
Rodrigo Cisterna | Renzo Malanca | ||
Santiago Dittborn | Carlos Lobos | ||
Alex Valdes | Joaquin Gutierrez | ||
Enzo Guerrero | Claudio Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Huachipato
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại