![]() Bayron Oyarzo (Kiến tạo: Victor Ismael Sosa) 26 | |
![]() Pedro Sanchez (Kiến tạo: Victor Ismael Sosa) 37 | |
![]() Carlos Soza (Thay: Nelson Penaloza) 46 | |
![]() Felipe Escobar (Thay: Diego Vallejos) 46 | |
![]() Maximiliano Cerato (Thay: Sebastian Zuniga) 46 | |
![]() Fernando Valdivia (Thay: Fernando Cordero) 46 | |
![]() Fernando Valdivia 48 | |
![]() Jose Molina 53 | |
![]() Victor Ismael Sosa 55 | |
![]() Benjamin Droguett (Thay: Luis Oyarzo) 56 | |
![]() Filipe Yanez (Kiến tạo: Rafael Caroca) 58 | |
![]() Felipe Escobar 71 | |
![]() Manuel Rivera (Thay: Flavio Moya) 73 | |
![]() Matias Plaza (Thay: Gabriel Graciani) 73 | |
![]() Alex Valdes (Thay: Victor Ismael Sosa) 84 | |
![]() Maximiliano Torrealba (Thay: Bayron Oyarzo) 84 | |
![]() Alexander Pastene (Kiến tạo: Carlos Soza) 85 | |
![]() Giovanni Campusano (Thay: Filipe Yanez) 90 | |
![]() Manuel Rivera (Kiến tạo: Alex Valdes) 90+2' |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Deportes Linares
số liệu thống kê

Atletico Nublense

Deportes Linares
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Deportes Linares
Atletico Nublense (4-1-4-1): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Osvaldo Bosso (4), Rafael Caroca (5), Felipe Yanez (24), Lorenzo Reyes (6), Bayron Oyarzo (7), Gabriel Graciani (20), Flavio Moya (27), Victor Sosa (26), Pedro Sanchez (11)
Deportes Linares (4-4-2): Cristian Merino (12), Jonathan Suazo (19), Alexander Pastene (4), Christian Latorre (5), Fernando Cordero (22), Luis Oyarzo (20), Jose Molina (21), Fabian Gonzalez (6), Sebastian Zuniga (10), Nelson Penaloza (24), Diego Vallejos (18)

Atletico Nublense
4-1-4-1
1
Nicola Perez
18
Bernardo Cerezo
4
Osvaldo Bosso
5
Rafael Caroca
24
Felipe Yanez
6
Lorenzo Reyes
7
Bayron Oyarzo
20
Gabriel Graciani
27
Flavio Moya
26
Victor Sosa
11
Pedro Sanchez
18
Diego Vallejos
24
Nelson Penaloza
10
Sebastian Zuniga
6
Fabian Gonzalez
21
Jose Molina
20
Luis Oyarzo
22
Fernando Cordero
5
Christian Latorre
4
Alexander Pastene
19
Jonathan Suazo
12
Cristian Merino

Deportes Linares
4-4-2
Thay người | |||
73’ | Flavio Moya Manuel Rivera | 46’ | Diego Vallejos Felipe Escobar |
73’ | Gabriel Graciani Matias Plaza | 46’ | Nelson Penaloza Carlos Soza |
84’ | Bayron Oyarzo Maximiliano Torrealba | 46’ | Sebastian Zuniga Maximiliano Cerato |
84’ | Victor Ismael Sosa Alex Valdes | 46’ | Fernando Cordero Fernando Valdivia |
90’ | Filipe Yanez Giovanni Campusano | 56’ | Luis Oyarzo Benjamin Droguett |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Tapia | Franco Flores | ||
Manuel Rivera | Felipe Escobar | ||
Matias Plaza | Carlos Soza | ||
Patricio Rubio | Benjamin Droguett | ||
Maximiliano Torrealba | Maximiliano Cerato | ||
Alex Valdes | Axel Cortes | ||
Ivan Rozas | Fernando Valdivia | ||
Giovanni Campusano | Diego Gonzalez | ||
Carlos Labrin | Sebastian Acevedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Deportes Linares
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại