![]() Tobias Figueroa 3 | |
![]() Tobias Figueroa 5 | |
![]() Lucas Abascia 22 | |
![]() Omar Merlo (Kiến tạo: Tobias Figueroa) 35 | |
![]() (Pen) Patricio Rubio 43 | |
![]() Bernardo Cerezo 45+5' | |
![]() Pablo Aranguiz (Thay: Alex Valdes) 66 | |
![]() Jorge Henriquez (Thay: Manuel Rivera) 66 | |
![]() Jason Flores 73 | |
![]() Franco Bechtholdt 78 | |
![]() Jorge Henriquez 78 | |
![]() Federico Castro (Thay: Cristian Zavala) 79 | |
![]() Andres Vilches (Thay: Bayron Oyarzo) 82 | |
![]() Felipe Fritz (Thay: Jason Flores) 83 | |
![]() Juan Leiva 88 | |
![]() Branco Provoste (Thay: Juan Leiva) 90 | |
![]() Raimundo Rebolledo (Thay: Bernardo Cerezo) 90 | |
![]() Diego Coelho (Thay: Tobias Figueroa) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Curico Unido
số liệu thống kê

Atletico Nublense

Curico Unido
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 13
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Curico Unido
Atletico Nublense (4-4-2): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Rafael Caroca (5), Lucas Nicolas Abascia (19), Giovanni Campusano (14), Bayron Oyarzo (7), Manuel Rivera (28), Lorenzo Reyes (6), Alex Valdes (30), Patricio Rubio (12), Juan Leiva (11)
Curico Unido (4-2-3-1): Fabian Cerda (12), Joaquin Gonzalez (14), Franco Bechtholdt Chervaz (16), Omar Merlo (2), Ronald De La Fuente (19), Mario Anibal Sandoval Toro (8), Agustin Nadruz Blanco (5), Cristian Zavala (15), Yerko Leiva (10), Jason Flores Abrigo (11), Tobias Figueroa (9)

Atletico Nublense
4-4-2
1
Nicola Perez
18
Bernardo Cerezo
5
Rafael Caroca
19
Lucas Nicolas Abascia
14
Giovanni Campusano
7
Bayron Oyarzo
28
Manuel Rivera
6
Lorenzo Reyes
30
Alex Valdes
12
Patricio Rubio
11
Juan Leiva
9
Tobias Figueroa
11
Jason Flores Abrigo
10
Yerko Leiva
15
Cristian Zavala
5
Agustin Nadruz Blanco
8
Mario Anibal Sandoval Toro
19
Ronald De La Fuente
2
Omar Merlo
16
Franco Bechtholdt Chervaz
14
Joaquin Gonzalez
12
Fabian Cerda

Curico Unido
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Manuel Rivera Jorge Alexis Henriquez Neira | 79’ | Cristian Zavala Federico Gaston Castro |
66’ | Alex Valdes Pablo Aranguiz | 83’ | Jason Flores Felipe Fritz |
82’ | Bayron Oyarzo Andres Vilches | 90’ | Tobias Figueroa Diego Coelho |
90’ | Bernardo Cerezo Raimundo Rebolledo | ||
90’ | Juan Leiva Branco Provoste |
Cầu thủ dự bị | |||
Raimundo Rebolledo | Tomas Vergara | ||
Branco Provoste | Matias Ormazabal | ||
Jorge Alexis Henriquez Neira | Augusto Barrios | ||
Pablo Aranguiz | Diego Urzua | ||
Andres Vilches | Felipe Fritz | ||
Enzo Guerrero | Federico Gaston Castro | ||
Hernan Munoz | Diego Coelho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Curico Unido
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại