- Jefferson Duque (Kiến tạo: Felipe Roman)13
- Jhon Duque (Thay: Maximiliano Cantera)64
- Neyder Moreno (Thay: Brahian Palacios)64
- Nelson Deossa (Kiến tạo: Neyder Moreno)75
- Jader (Thay: Robert Mejia)81
- Juan Pablo Torres (Thay: Oscar Perea)81
- Juan Pablo Torres85
- Jayder Asprilla (Thay: Jefferson Duque)91
- Ederson Moreno Ramirez (Thay: Johan Bocanegra)46
- Kener Valencia (Thay: Adrian Balboa)46
- (Pen) Carlos Ramirez49
- Kener Valencia52
- Jesus Murillo67
- Alejo Piedrahita (Thay: Jesus Murillo)70
- Yeison Suarez (Thay: Jimer Fory)83
- Geisson Perea (Thay: Jordy Joao Monroy Ararat)90
Thống kê trận đấu Atletico Nacional vs Deportivo Pereira
số liệu thống kê
Atletico Nacional
Deportivo Pereira
48 Kiểm soát bóng 52
4 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 26
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Nacional vs Deportivo Pereira
Thay người | |||
64’ | Maximiliano Cantera Jhon Duque | 46’ | Adrian Balboa Kener Valencia |
64’ | Brahian Palacios Neyder Moreno | 46’ | Johan Bocanegra Ederson Moreno Ramirez |
81’ | Oscar Perea Juan Pablo Torres | 70’ | Jesus Murillo Alejandro Piedrahita Diaz |
81’ | Robert Mejia Jader | 83’ | Jimer Fory Yeison Suarez |
90’ | Jordy Joao Monroy Ararat Geisson Perea |
Cầu thủ dự bị | |||
Harlen Castillo | Franklin Mosquera | ||
Edier Ocampo Vidal | Yeison Suarez | ||
Jhon Duque | Geisson Perea | ||
Neyder Moreno | Kener Valencia | ||
Juan Pablo Torres | Yimmi Congo | ||
Jader | Ederson Moreno Ramirez | ||
Jayder Asprilla | Alejandro Piedrahita Diaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Atletico Nacional
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại