![]() Keno 20 | |
![]() Helio Junio 23 | |
![]() Ytalo 39 | |
![]() Artur Guimaraes 44 | |
![]() Artur Guimaraes (Kiến tạo: Tomas Cuello) 47 | |
![]() Federico Zaracho (Kiến tạo: Keno) 52 | |
![]() Jefferson Savarino (Kiến tạo: Federico Zaracho) 78 | |
![]() Hulk 88 | |
![]() Hulk 90 | |
![]() Artur Guimaraes 90+9' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs RB Bragantino
số liệu thống kê

Atletico MG

RB Bragantino
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs RB Bragantino
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Mariano (25), Junior Alonso (3), Guilherme Arana (13), Jair (8), Tche Tche (37), Nathan (23), Federico Zaracho (15), Keno (11), Diego Costa (19)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Fabricio Bruno (14), Natan (21), Luan Candido (29), Emiliano Martinez (40), Jadsom (5), Artur Guimaraes (7), Tomas Cuello (28), Helio Junio (11), Ytalo (15)

Atletico MG
4-2-3-1
22
Everson
25
Mariano
3
Junior Alonso
13
Guilherme Arana
8
Jair
37
Tche Tche
23
Nathan
15
Federico Zaracho
11
Keno
19
Diego Costa
15
Ytalo
11
Helio Junio
28
Tomas Cuello
7 2
Artur Guimaraes
5
Jadsom
40
Emiliano Martinez
29
Luan Candido
21
Natan
14
Fabricio Bruno
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber

RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jair Allan | 82’ | Emiliano Martinez Bruno Praxedes |
46’ | Nathan Jefferson Savarino | 83’ | Tomas Cuello Bruno Tubarao |
58’ | Tche Tche Alan Franco | 90’ | Ytalo Alerrandro |
58’ | Diego Costa Hulk | ||
90’ | Nathan Rever |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyoran | Bruno Praxedes | ||
Alan Franco | Cesar Haydar | ||
Calebe | Bruno Tubarao | ||
Allan | Weverton | ||
Dylan Borrero | Edimar Fraga | ||
Hulk | Alerrandro | ||
Dodo | Julio Cesar | ||
Igor Rabello | Maycon Cleiton | ||
Rever | Jan Hurtado | ||
Guga | Pedrinho | ||
Rafael | Gabriel Novaes | ||
Jefferson Savarino | Luciano Silva Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
Giao hữu
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại