Thứ Năm, 03/04/2025
Keno
20
Helio Junio
23
Ytalo
39
Artur Guimaraes
44
Artur Guimaraes (Kiến tạo: Tomas Cuello)
47
Federico Zaracho (Kiến tạo: Keno)
52
Jefferson Savarino (Kiến tạo: Federico Zaracho)
78
Hulk
88
Hulk
90
Artur Guimaraes
90+9'

Thống kê trận đấu Atletico MG vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Atletico MG
Atletico MG
RB Bragantino
RB Bragantino
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atletico MG vs RB Bragantino

Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Mariano (25), Junior Alonso (3), Guilherme Arana (13), Jair (8), Tche Tche (37), Nathan (23), Federico Zaracho (15), Keno (11), Diego Costa (19)

RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Fabricio Bruno (14), Natan (21), Luan Candido (29), Emiliano Martinez (40), Jadsom (5), Artur Guimaraes (7), Tomas Cuello (28), Helio Junio (11), Ytalo (15)

Atletico MG
Atletico MG
4-2-3-1
22
Everson
25
Mariano
3
Junior Alonso
13
Guilherme Arana
8
Jair
37
Tche Tche
23
Nathan
15
Federico Zaracho
11
Keno
19
Diego Costa
15
Ytalo
11
Helio Junio
28
Tomas Cuello
7 2
Artur Guimaraes
5
Jadsom
40
Emiliano Martinez
29
Luan Candido
21
Natan
14
Fabricio Bruno
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người
46’
Jair
Allan
82’
Emiliano Martinez
Bruno Praxedes
46’
Nathan
Jefferson Savarino
83’
Tomas Cuello
Bruno Tubarao
58’
Tche Tche
Alan Franco
90’
Ytalo
Alerrandro
58’
Diego Costa
Hulk
90’
Nathan
Rever
Cầu thủ dự bị
Hyoran
Bruno Praxedes
Alan Franco
Cesar Haydar
Calebe
Bruno Tubarao
Allan
Weverton
Dylan Borrero
Edimar Fraga
Hulk
Alerrandro
Dodo
Julio Cesar
Igor Rabello
Maycon Cleiton
Rever
Jan Hurtado
Guga
Pedrinho
Rafael
Gabriel Novaes
Jefferson Savarino
Luciano Silva Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
30/08 - 2021
06/12 - 2021
12/05 - 2022
08/09 - 2022
11/06 - 2023
26/10 - 2023
12/06 - 2024
23/09 - 2024

Thành tích gần đây Atletico MG

Giao hữu
19/01 - 2025
VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
Copa Libertadores
01/12 - 2024
VĐQG Brazil
27/11 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
17/11 - 2024
14/11 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
11/11 - 2024

Thành tích gần đây RB Bragantino

Giao hữu
23/03 - 2025
Brazil Paulista A1
21/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X