- (Pen) Deyverson22
- Deyverson (Kiến tạo: Rubens)38
- Cadu (Kiến tạo: Igor Gomes)52
- Gustavo Scarpa (Thay: Igor Gomes)73
- Bernard (Thay: Brahian Palacios)74
- Hulk (Thay: Cadu)75
- Hulk (Kiến tạo: Deyverson)78
- Alan Kardec (Thay: Deyverson)81
- Paulo Monteiro (Thay: Alan Franco)81
- Everson84
- Lyanco90+2'
- Lincoln (Thay: Jhonatan)46
- Henry Mosquera (Thay: Vitinho)46
- Matheus Fernandes (Thay: Raul)46
- Henry Mosquera (Thay: Vinicius Mendonca)46
- Eduardo Santos (Thay: Guilherme Lopes)63
- Arthur (Thay: Jose Hurtado)63
- Arthur70
- Eduardo Santos82
- Matheus Fernandes85
Thống kê trận đấu Atletico MG vs RB Bragantino
số liệu thống kê
Atletico MG
RB Bragantino
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs RB Bragantino
Atletico MG (3-5-2): Everson (22), Mariano (25), Lyanco (2), Júnior Alonso (8), Brahian Palacios (30), Alan Franco (23), Fausto Vera (18), Igor Gomes (17), Rubens (44), Carlos Eduardo (42), Deyverson (9)
RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Lucas Cunha (4), Guilherme Lopes (31), Raul (23), Lucas Evangelista (8), Jhon Jhon (6), Vinicius Mendonca (54), Eduardo Sasha (19)
Atletico MG
3-5-2
22
Everson
25
Mariano
2
Lyanco
8
Júnior Alonso
30
Brahian Palacios
23
Alan Franco
18
Fausto Vera
17
Igor Gomes
44
Rubens
42
Carlos Eduardo
9
Deyverson
19
Eduardo Sasha
54
Vinicius Mendonca
6
Jhon Jhon
8
Lucas Evangelista
23
Raul
31
Guilherme Lopes
4
Lucas Cunha
14
Pedro Henrique
34
José Hurtado
1
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Igor Gomes Gustavo Scarpa | 46’ | Jhonatan Lincoln |
74’ | Brahian Palacios Bernard | 46’ | Raul Matheus Fernandes |
75’ | Cadu Hulk | 46’ | Vinicius Mendonca Henry Mosquera |
81’ | Deyverson Alan Kardec | 63’ | Jose Hurtado Arthur |
81’ | Alan Franco Paulo Vitor | 63’ | Guilherme Lopes Eduardo Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Mendes | Lincoln | ||
Bruno Fuchs | Sergio Palacios | ||
Igor Rabello | Joao Neto | ||
Romulo | Gustavinho | ||
Guilherme Arana | Arthur | ||
Bernard | Eduardo Santos | ||
Gustavo Scarpa | Matheus Fernandes | ||
Alan Kardec | Luan Candido | ||
Hulk | Douglas Mendes | ||
Victinho | Henry Mosquera | ||
Robert Conceicao | Fabricio | ||
Paulo Vitor | Vitinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại