![]() Rodrigo Andres Battaglia 5 | |
![]() Mariano 22 | |
![]() Cristian Pavon 39 | |
![]() Alex Santana (Thay: Erick) 43 | |
![]() Tomas Cuello (Thay: Vitor Roque) 46 | |
![]() Alex Santana 51 | |
![]() Thiago Heleno 53 | |
![]() Patrick (Thay: Rubens) 63 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Hyoran) 63 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Mariano) 63 | |
![]() Patrick (Thay: Rubens) 65 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Hyoran) 65 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Mariano) 65 | |
![]() Vitor Bueno (Thay: Christian Cardoso) 67 | |
![]() Paulinho 68 | |
![]() Pablo 70 | |
![]() David Terans 74 | |
![]() Eduardo Vargas (Thay: Cristian Pavon) 82 | |
![]() Willian (Thay: Pablo) 84 | |
![]() Matheus Felipe (Thay: Pedro Henrique) 85 | |
![]() Madson 86 | |
![]() Agustin Canobbio 86 | |
![]() Paulinho 87 | |
![]() Paulinho 88 | |
![]() Edenilson (Thay: Paulinho) 89 |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Paranaense
số liệu thống kê

Atletico MG

Paranaense
72 Kiểm soát bóng 28
5 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Paranaense
Atletico MG (4-3-1-2): Everson (22), Mariano (25), Nathan (40), Jemerson (34), Rubens (44), Cristian Pavon (9), Rodrigo Battaglia (21), Hyoran (20), Matias Zaracho (15), Hulk (7), Paulinho (10)
Paranaense (4-3-3): Bento Krepski (1), Madson (22), Pedro Henrique (34), Thiago Heleno (44), Fernando (6), Erick (26), Christian Cardoso (88), Hugo Moura (17), Agustin Canobbio (14), Vitor Ferreira (9), Pablo (92)

Atletico MG
4-3-1-2
22
Everson
25
Mariano
40
Nathan
34
Jemerson
44
Rubens
9
Cristian Pavon
21
Rodrigo Battaglia
20
Hyoran
15
Matias Zaracho
7
Hulk
10 2
Paulinho
92
Pablo
9
Vitor Ferreira
14
Agustin Canobbio
17
Hugo Moura
88
Christian Cardoso
26
Erick
6
Fernando
44
Thiago Heleno
34
Pedro Henrique
22
Madson
1
Bento Krepski

Paranaense
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Mariano Renzo Saravia | 43’ | Erick Alex Santana |
63’ | Hyoran Igor Gomes | 46’ | Vitor Roque Tomas Esteban Cuello |
63’ | Rubens Patrick | 67’ | Christian Cardoso Vitor Bueno |
82’ | Cristian Pavon Eduardo Vargas | 84’ | Pablo Willian |
89’ | Paulinho Edenilson | 85’ | Pedro Henrique Matheus Felipe |
Cầu thủ dự bị | |||
Renzo Saravia | Ze Ivaldo | ||
Rever | Matheus Felipe | ||
Edenilson | Thiago | ||
Dodo | Khellven | ||
Eduardo Vargas | Arthur Zanella Koerich | ||
Igor Gomes | Kaique Rocha | ||
Carlos Eduardo | Vitor Bueno | ||
Patrick | Tomas Esteban Cuello | ||
Bruno Fuchs | David Terans | ||
Mauricio Lemos | Alex Santana | ||
Matheus Mendes | Leo Linck | ||
Willian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Paranaense
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại