![]() (Pen) Hulk 8 | |
![]() Hulk 28 | |
![]() Bernard 44 | |
![]() Deyverson (Thay: Bernard) 45 | |
![]() Deyverson (Kiến tạo: Gustavo Scarpa) 50 | |
![]() Marcelo (Thay: Diogo Barbosa) 57 | |
![]() Antonio Carlos (Thay: Kevin Serna) 57 | |
![]() Deyverson 63 | |
![]() German Cano (Thay: Kaua Elias) 65 | |
![]() Manoel Messias (Thay: Samuel Xavier) 71 | |
![]() Guga (Thay: Samuel Xavier) 74 | |
![]() Facundo Bernal 74 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Ganso) 75 | |
![]() Fabio 84 | |
![]() Deyverson (Kiến tạo: Hulk) 88 | |
![]() Rubens (Thay: Paulinho) 90 | |
![]() Igor Rabello (Thay: Gustavo Scarpa) 90 | |
![]() Martinelli 90 | |
![]() Martinelli 90+3' | |
![]() Jhon Arias 90+9' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Fluminense
số liệu thống kê

Atletico MG

Fluminense
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 6
29 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
17 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Fluminense
Atletico MG (3-4-1-2): Everson (22), Lyanco (2), Rodrigo Battaglia (21), Júnior Alonso (8), Gustavo Scarpa (6), Guilherme Arana (13), Alan Franco (23), Fausto Vera (18), Bernard (20), Paulinho (10), Hulk (7)
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Thiago Silva (3), Thiago Santos (29), Diogo Barbosa (6), Matheus Martinelli (8), Facundo Bernal (31), Jhon Arias (21), Ganso (10), Kevin Serna (90), Kaua Elias (19)

Atletico MG
3-4-1-2
22
Everson
2
Lyanco
21
Rodrigo Battaglia
8
Júnior Alonso
6
Gustavo Scarpa
13
Guilherme Arana
23
Alan Franco
18
Fausto Vera
20
Bernard
10
Paulinho
7
Hulk
19
Kaua Elias
90
Kevin Serna
10
Ganso
21
Jhon Arias
31
Facundo Bernal
8
Matheus Martinelli
6
Diogo Barbosa
29
Thiago Santos
3
Thiago Silva
2
Samuel Xavier
1
Fábio

Fluminense
4-2-3-1
Thay người | |||
45’ | Bernard Deyverson | 57’ | Diogo Barbosa Marcelo |
90’ | Paulinho Rubens | 57’ | Kevin Serna Antonio Carlos |
90’ | Gustavo Scarpa Igor Rabello | 65’ | Kaua Elias German Cano |
74’ | Samuel Xavier Guga | ||
75’ | Ganso Vinicius Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Mendes | Vinicius Lima | ||
Eduardo Vargas | Vitor Eudes | ||
Paulo Vitor | Felipe Melo | ||
Brahian Palacios | John Kennedy | ||
Deyverson | Marcelo | ||
Rubens | German Cano | ||
Igor Gomes | Antonio Carlos | ||
Mariano | Victor Hugo | ||
Bruno Fuchs | Renato Augusto | ||
Carlos Eduardo | Guga | ||
Alan Kardec | Keno | ||
Igor Rabello | Manoel |
Nhận định Atletico MG vs Fluminense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Atletico MG
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại