Chủ Nhật, 13/04/2025
LiveScore Lịch thi đấu Kết quả Bảng xếp hạng Trực tiếp Link xem
(Pen) Gabriel Fuentes
23
Ronaldo Dinolis (Thay: David Camacho)
53
Ederson Moreno (Thay: Stalin Motta)
53
Faber Gil (Thay: Amaury Torralvo)
54
Daniel Giraldo (Thay: Yesus Cabrera)
55
Carmelo Valencia (Thay: Fernando Uribe)
77
Fabian Angel (Thay: Didier Moreno)
77
Johan Rojas (Thay: Francisco Chaverra)
77
Fabian Viafara (Thay: Edwuin Cetre)
86
Homer Martinez (Thay: Fabian Sambueza)
86

Thống kê trận đấu Atletico Junior vs Club Deportivo La Equidad Seguros S.A.

số liệu thống kê
Atletico Junior
Atletico Junior
Club Deportivo La Equidad Seguros S.A.
Club Deportivo La Equidad Seguros S.A.
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 22
17 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Colombia
20/08 - 2023
30/03 - 2024
13/10 - 2024
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Atletico Junior

VĐQG Colombia
13/04 - 2025
01/04 - 2025
27/03 - 2025
17/03 - 2025
10/03 - 2025
Copa Sudamericana
07/03 - 2025
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Colombia
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Club Deportivo La Equidad Seguros S.A.

VĐQG Colombia
11/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Atletico JuniorAtletico Junior13751826T T T T H
2America de CaliAmerica de Cali137421225H T T B H
3MillonariosMillonarios13814825T B T T T
4Atletico NacionalAtletico Nacional127321224H T H B T
5Santa FeSanta Fe14653723T B T H B
6TolimaTolima12642822H B T T T
7Independiente MedellinIndependiente Medellin12561821H H H H B
8Deportivo CaliDeportivo Cali13481520H H H T H
9Deportivo PastoDeportivo Pasto13553320T H H H H
10Once CaldasOnce Caldas13625-120B H T T H
11Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar13445-516B H B B T
12Deportivo PereiraDeportivo Pereira13355-414T H B H H
13Llaneros FCLlaneros FC14428-514B B T T B
14BucaramangaBucaramanga12345-413B H T T B
15Chico FCChico FC14275-1213H B B H H
16EnvigadoEnvigado12336-912B H B T H
17Fortaleza FCFortaleza FC12246-1010H H H B B
18Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro12165-49B T H B H
19La EquidadLa Equidad13148-87B H B B T
20Union MagdalenaUnion Magdalena13067-96H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X