- Carlos Robles (Kiến tạo: Marcus Vinicius)9
- Andres David Ariza Escalante32
- Andres Rivera (Thay: Yuber Mosquera)46
- Jhon Figueroa (Thay: Andres Cabezas)46
- John Anderson Lerma Longa (Thay: Faber Gil)46
- Marcus Vinicius (Kiến tạo: German Gutierrez)48
- Marcus Vinicius59
- Didier Delgado66
- Cristian Alejandro Tobar Luna (Thay: Marcus Vinicius)70
- Sebastian Hernandez (Thay: German Gutierrez)85
- Eber Moreno (Thay: Carlos Ramirez)46
- Javier Andres Mena (Thay: Jimmi Congo)46
- Aldair Quintana48
- Johan Bocanegra51
- Yeison Suarez (Thay: Jimer Fory)61
- David Murillo (Thay: Ewil Hernando Murillo Renteria)80
- Diego Armando Hernandez Quinones (Thay: Jordy Joao Monroy Ararat)80
- Eber Moreno90+3'
Thống kê trận đấu Atletico Huila vs Deportivo Pereira
số liệu thống kê
Atletico Huila
Deportivo Pereira
36 Kiểm soát bóng 64
15 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Huila vs Deportivo Pereira
Thay người | |||
46’ | Andres Cabezas Jhon Figueroa | 46’ | Carlos Ramirez Eber Moreno |
46’ | Yuber Mosquera Andres Felipe Rivera Lozano | 46’ | Jimmi Congo Javier Andres Mena |
46’ | Faber Gil John Anderson Lerma Longa | 61’ | Jimer Fory Yeison Suarez |
70’ | Marcus Vinicius Cristian Alejandro Tobar Luna | 80’ | Jordy Joao Monroy Ararat Diego Hernandez |
85’ | German Gutierrez Sebastian Hernandez Mejia | 80’ | Ewil Hernando Murillo Renteria David Murillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jhon Figueroa | Eber Moreno | ||
Andres Felipe Rivera Lozano | Diego Hernandez | ||
John Anderson Lerma Longa | Javier Andres Mena | ||
Sebastian Hernandez Mejia | Juan Moreno | ||
Carlos Alberto Lucumi Gonzalez | Franklin Mosquera | ||
Cristian Alejandro Tobar Luna | David Murillo | ||
Willian Felipe Ordonez Landazury | Yeison Suarez |
Nhận định Atletico Huila vs Deportivo Pereira
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Atletico Huila
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại