![]() Joshua Cantt (Thay: Facundo Mansilla) 46 | |
![]() Jeremy Rostaing 52 | |
![]() Steven Rivadeneyra 58 | |
![]() Jherson Reyes (Thay: Jeremy Rostaing) 61 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Freddy Oncoy) 65 | |
![]() Franklin Godos (Thay: Mauro Da Luz) 65 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Rafael Lutiger) 66 | |
![]() Jesus Huaman (Thay: Brandon Palacios) 66 | |
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Paulo De La Cruz) 86 | |
![]() Jesus Barco (Thay: Carlos Correa) 87 |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Sport Boys
số liệu thống kê

Atletico Grau

Sport Boys
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 26
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Sport Boys
Atletico Grau (4-2-3-1): Patricio Alvarez (1), Alvaro Ampuero (2), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Jeremy Rostaing (15), Freddy Oncoy (23), Rafael Guarderas (5), Diego Soto (8), Mauro Da Luz (77), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11)
Sport Boys (5-3-2): Steven Rivadeneyra (1), Renzo Salazar (25), Flavio Alcedo (3), Facundo Mansilla (29), Rafael Lutiger (4), Ayrthon Quintana (6), Brandon Palacios (19), Carlos Correa (14), Juan Morales (17), Pablo Bueno (27), Cristian Techera (10)

Atletico Grau
4-2-3-1
1
Patricio Alvarez
2
Alvaro Ampuero
27
Rodrigo Ernesto Tapia
13
Daniel Franco
15
Jeremy Rostaing
23
Freddy Oncoy
5
Rafael Guarderas
8
Diego Soto
77
Mauro Da Luz
10
Paulo De La Cruz
11
Neri Bandiera
10
Cristian Techera
27
Pablo Bueno
17
Juan Morales
14
Carlos Correa
19
Brandon Palacios
6
Ayrthon Quintana
4
Rafael Lutiger
29
Facundo Mansilla
3
Flavio Alcedo
25
Renzo Salazar
1
Steven Rivadeneyra

Sport Boys
5-3-2
Thay người | |||
61’ | Jeremy Rostaing Jherson Reyes | 46’ | Facundo Mansilla Joshua Cantt |
65’ | Mauro Da Luz Franklin Godos | 66’ | Brandon Palacios Jesus Huaman |
65’ | Freddy Oncoy Cesar Vasquez | 66’ | Rafael Lutiger Kevin Pena |
86’ | Paulo De La Cruz Nicolas Figueroa | 87’ | Carlos Correa Jesus Barco |
Cầu thủ dự bị | |||
Jherson Reyes | Jesus Huaman | ||
Jose Anthony Rosell | Fabrizio Roca | ||
Fabio Rojas | Ismael Quispe | ||
Nicolas Figueroa | Arly Benitez | ||
Franklin Godos | Gilmar Juan Rodriguez Iraola | ||
Cesar Vasquez | Jesus Barco | ||
Alvaro Reynoso | Edinson Chavez | ||
Edu Lama | Kevin Pena | ||
Joshua Cantt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại