![]() Neri Bandiera (Kiến tạo: Joel Lopez) 22 | |
![]() Federico Milo 29 | |
![]() Ray Sandoval 40 | |
![]() Jhilmar Lobaton (Thay: Eduardo Uribe) 46 | |
![]() Rodrigo Salinas (Thay: Neri Bandiera) 57 | |
![]() Alvaro Ampuero (Thay: Oslimg Mora) 57 | |
![]() Dylan Caro (Thay: Marcio Andres Valverde) 64 | |
![]() Elsar Rodas 65 | |
![]() Piero Vivanco (Thay: Ray Sandoval) 65 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Walberto Caicedo) 65 | |
![]() Josimar Atoche (Thay: Cristian Carbajal) 67 | |
![]() Josimar Atoche 68 | |
![]() Neil Marcos (Thay: Elsar Rodas) 79 | |
![]() Manuel Tejada 81 | |
![]() Luis Carranza (Thay: Edinson Mero) 86 |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Sport Boys
số liệu thống kê

Atletico Grau

Sport Boys
72 Kiểm soát bóng 28
15 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Sport Boys
Thay người | |||
57’ | Oslimg Mora Alvaro Francisco Ampuero Garcia Rosell | 46’ | Eduardo Uribe Jhilmar Augusto Lobaton Espejo |
57’ | Neri Bandiera Rodrigo Javier Salinas | 64’ | Marcio Andres Valverde Dylan Pave Caro Salas |
65’ | Ray Sandoval Piero Antonio Vivanco Ayala | 65’ | Walberto Caicedo Fabrizio Roca |
79’ | Elsar Rodas Neil Jaime Marcos Moran | 67’ | Cristian Carbajal Josimar Jair Atoche Bances |
86’ | Edinson Mero Luis Enrique Carranza Vargas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremy Rostaing | Christian James Vasquez Perez | ||
Alvaro Francisco Ampuero Garcia Rosell | Massimo Enrique Sandi Bejar | ||
Nicolas Figueroa | Jhilmar Augusto Lobaton Espejo | ||
Luis Enrique Alvarez Valdivia | Fabrizio Roca | ||
Neil Jaime Marcos Moran | Dylan Pave Caro Salas | ||
Fabio Renato Rojas Prieto | Luis Enrique Carranza Vargas | ||
Piero Antonio Vivanco Ayala | Kevin Luis Sanchez Ojeda | ||
Ronald Pierre Ruiz Ordinola | Diego Andres Sanchez Lopez | ||
Rodrigo Javier Salinas | Josimar Jair Atoche Bances |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại