![]() Oshiro Takeuchi (Kiến tạo: Diego Carabano) 43 | |
![]() Neri Bandiera 53 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Diego Carabano) 76 | |
![]() Gonzalo Sanchez (Thay: Oshiro Takeuchi) 76 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Piero Vivanco) 76 | |
![]() Diego Soto 80 | |
![]() Gonzalo Sanchez 85 | |
![]() Ayrthon Quintana (Thay: Jeizon Chacon) 88 | |
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Diego Soto) 90 | |
![]() Rotceh Aguilar (Thay: Carlos Augusto Lopez) 90 | |
![]() Diego Temoche (Thay: Angel Ledesma) 90 | |
![]() Daniel Franco 90+3' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs Los Chankas CYC
số liệu thống kê

Atletico Grau
Los Chankas CYC
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 12
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs Los Chankas CYC
Thay người | |||
76’ | Piero Vivanco Cesar Vasquez | 76’ | Diego Carabano Ademar Robles |
90’ | Diego Soto Nicolas Figueroa | 76’ | Oshiro Takeuchi Gonzalo Sanchez |
88’ | Jeizon Chacon Ayrthon Quintana | ||
90’ | Angel Ledesma Diego Temoche | ||
90’ | Carlos Augusto Lopez Rotceh Aguilar |
Cầu thủ dự bị | |||
Cesar Vasquez | Jose Lujan | ||
Nicolas Figueroa | Rodrigo Salinas | ||
Freddy Oncoy | Ayrthon Quintana | ||
Jose Anthony Rosell | Alan Guillermo Murialdo | ||
Fabio Rojas | Ademar Robles | ||
Jherson Reyes | Gonzalo Sanchez | ||
Aarom Fuentes | Diego Temoche | ||
Benjamin Garcia Ceriani | Michael Sotillo | ||
Alvaro Ampuero | Rotceh Aguilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại