![]() Neri Bandiera (Kiến tạo: Elsar Rodas) 30 | |
![]() Jarlin Quintero 48 | |
![]() Nicolas Figueroa 51 | |
![]() Carlos Fernandez (Thay: Mario Otazu) 52 | |
![]() Neri Bandiera 56 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Neri Bandiera) 58 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Elsar Rodas) 58 | |
![]() Tomas Sandoval (Thay: Nicolas Figueroa) 58 | |
![]() Jherson Reyes (Thay: Mauro Da Luz) 65 | |
![]() Angel Ojeda (Thay: Neil Marcos) 70 | |
![]() Leonel Solis (Thay: Diego Soto) 78 | |
![]() Freddy Oncoy (Thay: Neri Bandiera) 79 | |
![]() Paulo De La Cruz (Kiến tạo: Tomas Sandoval) 89 | |
![]() Pedro Paulo Requena (Thay: Jesus Branco Geraldo Serrano Aguirre) 90 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Cristian Ojeda) 90 | |
![]() (Pen) Tomas Sandoval 90+4' |
Thống kê trận đấu Atletico Grau vs CD UT Cajamarca
số liệu thống kê

Atletico Grau

CD UT Cajamarca
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 4
11 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Grau vs CD UT Cajamarca
Thay người | |||
58’ | Nicolas Figueroa Tomas Sandoval | 52’ | Mario Otazu Carlos Fernandez |
58’ | Elsar Rodas Cesar Vasquez | 70’ | Neil Marcos Angel Ojeda |
65’ | Mauro Da Luz Jherson Reyes | 90’ | Cristian Ojeda Jimmy Perez |
78’ | Diego Soto Leonel Solis | 90’ | Jesus Branco Geraldo Serrano Aguirre Pedro Paulo Requena |
79’ | Neri Bandiera Freddy Oncoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jherson Reyes | Jonathan Medina | ||
Jose Anthony Rosell | Jonathan Segura | ||
Tomas Sandoval | Angel Ojeda | ||
Fabio Rojas | Joel Sanchez | ||
Franklin Godos | Jimmy Perez | ||
Cesar Vasquez | Carlos Fernandez | ||
Freddy Oncoy | Pedro Paulo Requena | ||
Aarom Fuentes | |||
Leonel Solis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại