- Hayner11
- (Pen) Marlon Freitas37
- Airton Sousa (Thay: Luiz Fernando)46
- Airton Sousa (Kiến tạo: Marlon Freitas)59
- Wellington Rato (Kiến tạo: Jefferson)63
- Gabriel Baralhas68
- Leo Pereira (Thay: Diego Churin)76
- Fernando Edson (Thay: Gabriel Baralhas)76
- Leo Pereira77
- Rickson (Thay: Jorginho)84
- Leo Pereira (Kiến tạo: Airton Sousa)86
- Gabriel Noga (Thay: Marlon Freitas)90
- Rodrigo Alves23
- Gabriel Tota35
- Jadson45+4'
- Elton (Thay: Jean Irmer)46
- Paulo Henrique (Thay: Oscar Ruiz)46
- William Matheus51
- Capixaba55
- Ricardo Bueno64
- Paulinho (Thay: Capixaba)64
- Darlan Mendes (Thay: Jadson)87
- Guilherme Parede (Thay: Chico)87
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Juventude
số liệu thống kê
Atletico GO
Juventude
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Juventude
Atletico GO (4-2-3-1): Ronaldo (1), Hayner (2), Edson (4), Ramon (3), Jefferson (6), Marlon Freitas (8), Gabriel Baralhas (5), Wellington Rato (7), Jorginho (10), Luiz Fernando (11), Diego Churin (9)
Juventude (4-3-3): Cesar Ribela (31), Rodrigo Alves (2), Rafael Forster (12), Thalisson (4), William Matheus (6), Chico (23), Jean Irmer (5), Jadson (16), Ricardo Bueno (9), Oscar Ruiz (11), Capixaba (7)
Atletico GO
4-2-3-1
1
Ronaldo
2
Hayner
4
Edson
3
Ramon
6
Jefferson
8
Marlon Freitas
5
Gabriel Baralhas
7
Wellington Rato
10
Jorginho
11
Luiz Fernando
9
Diego Churin
7
Capixaba
11
Oscar Ruiz
9
Ricardo Bueno
16
Jadson
5
Jean Irmer
23
Chico
6
William Matheus
4
Thalisson
12
Rafael Forster
2
Rodrigo Alves
31
Cesar Ribela
Juventude
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Luiz Fernando Airton Sousa | 46’ | Jean Irmer Elton |
76’ | Gabriel Baralhas Fernando Edson | 46’ | Oscar Ruiz Paulo Henrique |
76’ | Diego Churin Leo Pereira | 64’ | Capixaba Paulinho |
84’ | Jorginho Rickson | 87’ | Jadson Darlan Mendes |
90’ | Marlon Freitas Gabriel Noga | 87’ | Chico Guilherme Parede Pinheiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Luan Polli | William Assmann | ||
Michel Custodio | Darlan Mendes | ||
Gabriel Noga | Elton | ||
Fernando Edson | Romulo | ||
Rickson | Lucas Ramires | ||
Lucas Lima | Guilherme Parede Pinheiro | ||
Leo Pereira | Gabriel Ferreira Neris | ||
Airton Sousa | Busanello | ||
Paulinho | |||
Paulo Henrique | |||
Weliton Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 14 | 59 | B T H T H |
5 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Atletico MG | 32 | 10 | 12 | 10 | -4 | 42 | T H B B H |
11 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại