Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Hayner11
  • (Pen) Marlon Freitas37
  • Airton Sousa (Thay: Luiz Fernando)46
  • Airton Sousa (Kiến tạo: Marlon Freitas)59
  • Wellington Rato (Kiến tạo: Jefferson)63
  • Gabriel Baralhas68
  • Leo Pereira (Thay: Diego Churin)76
  • Fernando Edson (Thay: Gabriel Baralhas)76
  • Leo Pereira77
  • Rickson (Thay: Jorginho)84
  • Leo Pereira (Kiến tạo: Airton Sousa)86
  • Gabriel Noga (Thay: Marlon Freitas)90
  • Rodrigo Alves23
  • Gabriel Tota35
  • Jadson45+4'
  • Elton (Thay: Jean Irmer)46
  • Paulo Henrique (Thay: Oscar Ruiz)46
  • William Matheus51
  • Capixaba55
  • Ricardo Bueno64
  • Paulinho (Thay: Capixaba)64
  • Darlan Mendes (Thay: Jadson)87
  • Guilherme Parede (Thay: Chico)87

Thống kê trận đấu Atletico GO vs Juventude

số liệu thống kê
Atletico GO
Atletico GO
Juventude
Juventude
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Atletico GO vs Juventude

Atletico GO (4-2-3-1): Ronaldo (1), Hayner (2), Edson (4), Ramon (3), Jefferson (6), Marlon Freitas (8), Gabriel Baralhas (5), Wellington Rato (7), Jorginho (10), Luiz Fernando (11), Diego Churin (9)

Juventude (4-3-3): Cesar Ribela (31), Rodrigo Alves (2), Rafael Forster (12), Thalisson (4), William Matheus (6), Chico (23), Jean Irmer (5), Jadson (16), Ricardo Bueno (9), Oscar Ruiz (11), Capixaba (7)

Atletico GO
Atletico GO
4-2-3-1
1
Ronaldo
2
Hayner
4
Edson
3
Ramon
6
Jefferson
8
Marlon Freitas
5
Gabriel Baralhas
7
Wellington Rato
10
Jorginho
11
Luiz Fernando
9
Diego Churin
7
Capixaba
11
Oscar Ruiz
9
Ricardo Bueno
16
Jadson
5
Jean Irmer
23
Chico
6
William Matheus
4
Thalisson
12
Rafael Forster
2
Rodrigo Alves
31
Cesar Ribela
Juventude
Juventude
4-3-3
Thay người
46’
Luiz Fernando
Airton Sousa
46’
Jean Irmer
Elton
76’
Gabriel Baralhas
Fernando Edson
46’
Oscar Ruiz
Paulo Henrique
76’
Diego Churin
Leo Pereira
64’
Capixaba
Paulinho
84’
Jorginho
Rickson
87’
Jadson
Darlan Mendes
90’
Marlon Freitas
Gabriel Noga
87’
Chico
Guilherme Parede Pinheiro
Cầu thủ dự bị
Luan Polli
William Assmann
Michel Custodio
Darlan Mendes
Gabriel Noga
Elton
Fernando Edson
Romulo
Rickson
Lucas Ramires
Lucas Lima
Guilherme Parede Pinheiro
Leo Pereira
Gabriel Ferreira Neris
Airton Sousa
Busanello
Paulinho
Paulo Henrique
Weliton Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
11/07 - 2021
24/11 - 2021
20/06 - 2022
17/10 - 2022
Hạng 2 Brazil
25/05 - 2023
11/09 - 2023
VĐQG Brazil
06/06 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Atletico GO

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
07/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
04/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
10/11 - 2024
H1: 0-1
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2024
VĐQG Brazil
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR3320852668T H T T H
2PalmeirasPalmeiras3319772764H T H B T
3FortalezaFortaleza3318961563B H H T T
4FlamengoFlamengo3317881459B T H T H
5InternacionalInternacional33161161859T T H T T
6Sao PauloSao Paulo33176101357B T H T T
7CruzeiroCruzeiro3313812347B H B B T
8BahiaBahia3313713146B H B B B
9Vasco da GamaVasco da Gama3312714-1343B T T B B
10Atletico MGAtletico MG32101210-442T H B B H
11CorinthiansCorinthians33101112-241H T T T T
12GremioGremio3311616-439B B T H B
13VitoriaVitoria3311517-1038H T T T B
14FluminenseFluminense3310716-837T T B H B
15CriciumaCriciuma3391014-937T H H B B
16JuventudeJuventude3391014-1237H B B B T
17RB BragantinoRB Bragantino3381213-636H B B H H
18Athletico ParanaenseAthletico Paranaense329716-734B B T B B
19CuiabaCuiaba3361116-1629H B B H H
20Atletico GOAtletico GO336819-2626B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X