![]() Martin Hugo Nervo (Kiến tạo: Luis Reyes) 10 | |
![]() Martin Hugo Nervo (Kiến tạo: Ian Torres) 29 | |
![]() Julio Cesar Furch (Kiến tạo: Julian Quinones) 32 | |
![]() Julian Quinones 45 | |
![]() German Berterame (Kiến tạo: Juan Sanabria) 57 | |
![]() Ricardo Chavez 61 | |
![]() Ian Torres 71 | |
![]() Luis Reyes (Kiến tạo: Diego Barbosa) 75 | |
![]() Jhon Duque (Kiến tạo: Jose Lozano) 80 |
Thống kê trận đấu Atletico de San Luis vs Atlas
số liệu thống kê

Atletico de San Luis

Atlas
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico de San Luis vs Atlas
Atletico de San Luis (4-3-3): Marcelo Barovero (1), Leo Coelho (4), Jesus Pinuelas (3), Unai Bilbao (20), Emmanuel Garcia (29), Ricardo Chavez (5), Javier Guemez (16), Juan Castro (2), German Berterame (7), Andres Vombergar (18), Damian Batallini (10)
Atlas (5-3-2): Camilo Vargas (12), Diego Barbosa (15), Jesus Angulo (27), Martin Hugo Nervo (2), Anderson Santamaria (5), Luis Reyes (14), Angel Marquez (18), Aldo Rocha (26), Ian Torres (20), Julio Cesar Furch (9), Julian Quinones (33)

Atletico de San Luis
4-3-3
1
Marcelo Barovero
4
Leo Coelho
3
Jesus Pinuelas
20
Unai Bilbao
29
Emmanuel Garcia
5
Ricardo Chavez
16
Javier Guemez
2
Juan Castro
7
German Berterame
18
Andres Vombergar
10
Damian Batallini
33
Julian Quinones
9
Julio Cesar Furch
20
Ian Torres
26
Aldo Rocha
18
Angel Marquez
14
Luis Reyes
5
Anderson Santamaria
2 2
Martin Hugo Nervo
27
Jesus Angulo
15
Diego Barbosa
12
Camilo Vargas

Atlas
5-3-2
Thay người | |||
41’ | Juan Castro Jhon Duque | 62’ | Angel Marquez Edgar Zaldivar |
41’ | Leo Coelho Juan Sanabria | 78’ | Luis Reyes Anibal Chala |
79’ | Damian Batallini Efrain Orona | 78’ | Ian Torres Jonathan Herrera |
79’ | Emmanuel Garcia Jose Lozano | 82’ | Julian Quinones Franco Troyansky |
82’ | Diego Barbosa Jose Abella |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Calzadilla | Franco Troyansky | ||
David Rodriguez | Gonzalo Maroni | ||
Jhon Duque | Edyairth Ortega | ||
Efrain Orona | Bryan Garnica | ||
Juan Sanabria | Edgar Zaldivar | ||
Jose Lozano | Anibal Chala | ||
Andres Sanchez | Gaddi Aguirre | ||
Ricardo Alba | Jose Abella | ||
Jose Hernandez | |||
Jonathan Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Mexico
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
VĐQG Mexico
Thành tích gần đây Atlas
VĐQG Mexico
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 7 | 26 | T H T T B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 24 | B H T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B B T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | T T T B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | B T T H H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 0 | 5 | 4 | 18 | T T T B B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -5 | 17 | T B T H B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | T T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B B B T |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | T B B T T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -8 | 10 | B B B T B |
15 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -11 | 9 | B B T B T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | B T B B B |
17 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | H B T B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại