![]() Rowllin Borges 17 | |
![]() Lallianzuala Chhangte (Kiến tạo: Alberto Noguera) 29 | |
![]() Lenny Rodrigues (Thay: Khawlhring Lalthathanga) 46 | |
![]() Mandar Rao Desai (Thay: Vignesh Dakshinamurthy) 46 | |
![]() Mourtada Sergine Fall (Thay: Rostyn Griffiths) 56 | |
![]() Vinit Rai (Thay: Rowllin Borges) 56 | |
![]() Ashique Kuruniyan 68 | |
![]() Ashique Kuruniyan 71 | |
![]() Vikram Partap Singh (Thay: Alberto Noguera) 74 | |
![]() Federico Gallego (Thay: Carl McHugh) 80 | |
![]() Kiyan Nassiri (Thay: Subhasish Bose) 80 | |
![]() Vikram Partap Singh 89 | |
![]() Gurkirat Singh (Thay: Lallianzuala Chhangte) 89 | |
![]() Md. Fardin Ali Molla (Thay: Pritam Kotal) 90 |
Thống kê trận đấu ATK Mohun Bagan FC vs Mumbai City FC
số liệu thống kê

ATK Mohun Bagan FC

Mumbai City FC
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ATK Mohun Bagan FC vs Mumbai City FC
ATK Mohun Bagan FC (4-2-3-1): Vishal Kaith (1), Asish Rai (44), Pritam Kotal (20), Brendan Hamill (5), Subhasish Bose (15), Carl McHugh (8), Khawlhring Lalthathanga (32), Liston Colaco (17), Hugo Boumous (10), Ashique Kuruniyan (19), Dimitri Petratos (9)
Mumbai City FC (4-3-3): Phurba Tempa Lachenpa (1), Rahul Shankar Bheke (2), Rostyn Griffiths (18), Mehtab Singh (5), Vignesh Dakshinamurthy (23), Rowllin Borges (14), Alberto Noguera Ripoll (8), Ahmed Jahouh (10), Lallianzuala Chhangte (7), Greg Stewart (24), TH Bipin Singh (29)

ATK Mohun Bagan FC
4-2-3-1
1
Vishal Kaith
44
Asish Rai
20
Pritam Kotal
5
Brendan Hamill
15
Subhasish Bose
8
Carl McHugh
32
Khawlhring Lalthathanga
17
Liston Colaco
10
Hugo Boumous
19
Ashique Kuruniyan
9
Dimitri Petratos
29
TH Bipin Singh
24
Greg Stewart
7
Lallianzuala Chhangte
10
Ahmed Jahouh
8
Alberto Noguera Ripoll
14
Rowllin Borges
23
Vignesh Dakshinamurthy
5
Mehtab Singh
18
Rostyn Griffiths
2
Rahul Shankar Bheke
1
Phurba Tempa Lachenpa

Mumbai City FC
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Khawlhring Lalthathanga Lenny Rodrigues | 46’ | Vignesh Dakshinamurthy Mandar Rao Dessai |
80’ | Carl McHugh Federico Gallego Revetria | 56’ | Rostyn Griffiths Serigne Mourtada Fall |
80’ | Subhasish Bose Kiyan Nassiri Giri | 56’ | Rowllin Borges Vinit Rai |
90’ | Pritam Kotal Md Fardin Ali Molla | 74’ | Alberto Noguera Vikram Pratap Singh |
89’ | Lallianzuala Chhangte Gurkirat Singh |
Cầu thủ dự bị | |||
Arsh Anwer Shaikh | Mohammad Nawaz | ||
Slavko Damjanovic | Gurkirat Singh | ||
Ravi Bahadur Rana | Ayush Chhikara | ||
Lalrinliana Hnamte | Serigne Mourtada Fall | ||
Federico Gallego Revetria | Sanjeev Stalin | ||
Lenny Rodrigues | Vikram Pratap Singh | ||
Ricky John Shabong | Vinit Rai | ||
Md Fardin Ali Molla | Mandar Rao Dessai | ||
Kiyan Nassiri Giri | Mohammed Asif Khan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây ATK Mohun Bagan FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mumbai City FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại