![]() Dimitrios Diamantakos (Kiến tạo: Apostolos Giannou) 16 | |
![]() Subhasish Bose 21 | |
![]() Carl McHugh (Kiến tạo: Dimitri Petratos) 24 | |
![]() Rahul Praveen 26 | |
![]() Federico Gallego (Thay: Hugo Boumous) 46 | |
![]() Dimitrios Diamantakos 49 | |
![]() Brendan Hamill 59 | |
![]() Rahul Praveen 64 | |
![]() Saurav Mandal (Thay: Bryce Miranda) 67 | |
![]() Carl McHugh (Kiến tạo: Manvir Singh) 71 | |
![]() Ayush Adhikari (Thay: Jeakson Singh) 78 | |
![]() Slavko Damjanovic (Thay: Carl McHugh) 79 | |
![]() Khawlhring Lalthathanga (Thay: Ashique Kuruniyan) 79 | |
![]() Marko Leskovic (Thay: Dimitrios Diamantakos) 84 | |
![]() Danish Farooq Bhat (Thay: Ruivah Hormipam) 84 | |
![]() Liston Colaco (Thay: Manvir Singh) 85 |
Thống kê trận đấu ATK Mohun Bagan FC vs Kerala Blasters FC
số liệu thống kê

ATK Mohun Bagan FC

Kerala Blasters FC
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ATK Mohun Bagan FC vs Kerala Blasters FC
ATK Mohun Bagan FC (4-2-3-1): Vishal Kaith (1), Asish Rai (44), Pritam Kotal (20), Brendan Hamill (5), Subhasish Bose (15), Carl McHugh (8), Glan Martins (33), Manvir Singh (11), Hugo Boumous (10), Ashique Kuruniyan (19), Dimitri Petratos (9)
Kerala Blasters FC (4-4-2): Prabhsukhan Gill (13), Nishu Kumar (22), Hormipam Ruivah (4), Victor Mongil Adeva (23), Jessel Carneiro (14), Rahul Kannoly (17), Jeakson Singh (25), Ivan Kalyuzhnyi (77), Bryce Miranda (81), Apostolos Giannou (99), Dimitris Diamantakos (9)

ATK Mohun Bagan FC
4-2-3-1
1
Vishal Kaith
44
Asish Rai
20
Pritam Kotal
5
Brendan Hamill
15
Subhasish Bose
8 2
Carl McHugh
33
Glan Martins
11
Manvir Singh
10
Hugo Boumous
19
Ashique Kuruniyan
9
Dimitri Petratos
9
Dimitris Diamantakos
99
Apostolos Giannou
81
Bryce Miranda
77
Ivan Kalyuzhnyi
25
Jeakson Singh
17
Rahul Kannoly
14
Jessel Carneiro
23
Victor Mongil Adeva
4
Hormipam Ruivah
22
Nishu Kumar
13
Prabhsukhan Gill

Kerala Blasters FC
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Hugo Boumous Federico Gallego Revetria | 67’ | Bryce Miranda Saurav Mondal |
79’ | Ashique Kuruniyan Khawlhring Lalthathanga | 78’ | Jeakson Singh Ayush Adhikari |
79’ | Carl McHugh Slavko Damjanovic | 84’ | Dimitrios Diamantakos Marko Leskovic |
85’ | Manvir Singh Liston Colaco | 84’ | Ruivah Hormipam Danish Farooq |
Cầu thủ dự bị | |||
Khawlhring Lalthathanga | Karanjit Singh | ||
Arsh Anwer Shaikh | Harmanjot Singh Khabra | ||
Slavko Damjanovic | Marko Leskovic | ||
Ravi Bahadur Rana | Vibin Mohanan | ||
Lalrinliana Hnamte | Danish Farooq | ||
Federico Gallego Revetria | Ayush Adhikari | ||
Liston Colaco | Nihal Sudeesh | ||
Kiyan Nassiri Giri | Saurav Mondal | ||
Md Fardin Ali Molla | Khangembam Bidyashagar Singh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây ATK Mohun Bagan FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại