Bóng an toàn khi Brasil AL được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
![]() Alan Kardec 7 | |
![]() Thiago Fernandes (Thay: Fernando Henrique) 46 | |
![]() David da Hora (Thay: Douglas Baggio) 46 | |
![]() Kevin Velasco (Thay: Luiz Fernando) 61 | |
![]() Renan Peixoto Nepomuceno (Thay: Alan Kardec) 61 | |
![]() Daniel (Thay: Breno Herculano) 61 | |
![]() Tevis (Thay: Bruno Zapelli) 72 | |
![]() Patrick (Thay: Filipinho) 73 | |
![]() Mikael (Thay: Hayner) 78 | |
![]() Darlisson Pereira da Silva (Thay: Anderson) 78 | |
![]() Renan 82 | |
![]() Tobias Figueiredo (Thay: Lucas Esquivel) 83 |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs CRB


Diễn biến Athletico Paranaense vs CRB
Quả đá phạt cho Paranaense trong phần sân của Brasil AL.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Brasil AL.
Patrick của Paranaense thoát xuống tại Arena da Baixada. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bóng an toàn khi Brasil AL được hưởng một pha ném biên ở phần sân nhà.
Paranaense có một quả phát bóng lên.

Darlisson Pereira da Silva (Brasil AL) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bruno Arleu de Araujo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà.
Ở Curitiba, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cao trên sân cho Brasil AL ở Curitiba.
Ném biên cho Brasil AL gần khu vực cấm địa.
Bruno Arleu de Araujo ra hiệu cho một pha ném biên cho Brasil AL, gần khu vực của Paranaense.
Đá phạt cho Brasil AL ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Brasil AL.
Liệu Brasil AL có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Paranaense không?
Phát bóng lên cho Paranaense tại Arena da Baixada.
Ném biên cho Brasil AL ở phần sân của Paranaense.
Tobias Figueiredo vào sân thay cho Lucas Esquivel của Paranaense.
Kevin Velasco đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Paranaense nâng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Renan Peixoto Nepomuceno.
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs CRB
Athletico Paranaense (4-2-1-3): Mycael (1), Habraao (28), Leo Pele (3), Lucas Esquivel (37), Filipinho (5), Hayen Palacios (18), Falcao (98), Bruno Zapelli (10), Luiz Fernando (19), Alan Kardec (27), Isaac (11)
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Hayner (60), Henri (44), Anderson (3), Matheus Ribeiro (2), Gege (8), Meritão (22), Fernando Henrique (30), Danielzinho (10), Douglas Baggio (7), Breno Herculano (9)


Thay người | |||
61’ | Luiz Fernando Kevin Velasco | 46’ | Douglas Baggio David |
61’ | Alan Kardec Renan Peixoto Nepomuceno | 46’ | Fernando Henrique Thiaguinho |
72’ | Bruno Zapelli Tevis | 61’ | Breno Herculano Daniel |
73’ | Filipinho Patrick | 78’ | Hayner Mikael |
83’ | Lucas Esquivel Tobias Figueiredo | 78’ | Anderson Darlisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Figueiredo | Vitor | ||
Fernando | Willian Jesus Dos Santos | ||
Kevin Velasco | David | ||
Giuliano | Thiaguinho | ||
Leozinho | Rafael Barbosa Silva | ||
Santos | Mikael | ||
Tevis | Rodrigo Jesse dos Santos Viana | ||
Raul | Darlisson | ||
Lucas Belezi | Weverton | ||
Joao Cruz | Nathan Melo | ||
Renan Peixoto Nepomuceno | Daniel | ||
Patrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
10 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T | |
11 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | B B T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại