Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Unai Nunez 38 | |
![]() Alejandro Catena 45 | |
![]() Unai Gomez (Thay: Benat Prados) 58 | |
![]() Andoni Gorosabel (Thay: Oscar de Marcos) 58 | |
![]() Moi Gomez (Thay: Ruben Garcia) 69 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi) 69 | |
![]() Pablo Ibanez (Thay: Jon Moncayola) 75 | |
![]() Ruben Pena (Thay: Jesus Areso) 75 | |
![]() Aitor Paredes (Thay: Unai Nunez) 82 | |
![]() Peio Canales (Thay: Alex Berenguer) 82 | |
![]() Jose Arnaiz (Thay: Aimar Oroz) 89 | |
![]() Raul Garcia (Thay: Ante Budimir) 89 |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Osasuna


Diễn biến Athletic Club vs Osasuna
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 61%, Osasuna: 39%.
Osasuna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Một cú sút của Abel Bretones bị chặn lại.
Osasuna thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Athletic Club đang kiểm soát bóng.
Nico Williams sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Aitor Fernandez đã kiểm soát được bóng.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Flavien Boyomo của Osasuna phạm lỗi với Nico Williams.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lucas Torro của Osasuna đá ngã Nico Williams.
Aitor Paredes từ Athletic Club cắt bóng thành công hướng về khu vực 16m50.
Andoni Gorosabel giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Yeray Alvarez của Câu lạc bộ Athletic chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Mikel Jauregizar của Câu lạc bộ Athletic chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Ruben Pena có một nỗ lực tốt khi thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Cú sút của Ruben Pena bị chặn lại.
Yeray Alvarez của Câu lạc bộ Athletic chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Kiểm soát bóng: Câu lạc bộ Athletic: 62%, Osasuna: 38%.
Lucas Torro thắng trong pha không chiến với Unai Gomez.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Osasuna
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Óscar de Marcos (18), Unai Núñez (14), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Álex Berenguer (7), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)
Osasuna (5-4-1): Aitor Fernández (13), Jesús Areso (12), Flavien Boyomo (22), Alejandro Catena (24), Jorge Herrando (5), Abel Bretones (23), Rubén García (14), Lucas Torró (6), Jon Moncayola (7), Aimar Oroz (10), Ante Budimir (17)


Thay người | |||
58’ | Oscar de Marcos Andoni Gorosabel | 69’ | Ruben Garcia Moi Gómez |
58’ | Benat Prados Unai Gómez | 75’ | Jon Moncayola Pablo Ibáñez |
69’ | Maroan Sannadi Gorka Guruzeta | 75’ | Jesus Areso Rubén Peña |
82’ | Unai Nunez Aitor Paredes | 89’ | Aimar Oroz José Arnaiz |
89’ | Ante Budimir Raul |
Cầu thủ dự bị | |||
Andoni Gorosabel | José Arnaiz | ||
Julen Agirrezabala | Pablo Ibáñez | ||
Aitor Paredes | Pablo Valencia Garcia | ||
Iñigo Lekue | Juan Cruz | ||
Adama Boiro | Rubén Peña | ||
Mikel Vesga | Ismael Sierra | ||
Oihan Sancet | Moi Gómez | ||
Unai Gómez | Asier Osambela | ||
Peio Urtasan | Raul | ||
Álvaro Djaló | Kike Barja | ||
Gorka Guruzeta | |||
Aingeru Olabarrieta |
Tình hình lực lượng | |||
Dani Vivian Chấn thương cơ | Iker Muñoz Chấn thương bàn chân | ||
Iñigo Ruiz de Galarreta Chấn thương gân kheo | Bryan Zaragoza Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Osasuna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Osasuna
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 | T T B B H |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 | T B H T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | H T B B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 | H H H T B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | H T H T T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 | T B B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 | H H T B B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 | B B T T B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H T H T |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 | H T H B H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T H B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -15 | 25 | B B H B H |
20 | ![]() | 29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại