Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Adama Boiro (Kiến tạo: Gorka Guruzeta)
6
Inaki Williams
22
Benat Prados (Kiến tạo: Nico Williams)
24
Ibrahim Buhari
30
Timothy Ouma (Thay: Ibrahim Buhari)
46
Gottfrid Rapp (Thay: Arber Zeneli)
46
Timothy Noor Ouma (Thay: Ibrahim Buhari)
46
Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Adama Boiro)
54
Alex Berenguer (Thay: Inaki Williams)
56
Ander Herrera (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)
56
Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet)
63
Nico Serrano (Thay: Nico Williams)
63
Rami Kaib (Thay: Ahmed Qasem)
72
Terry Yegbe (Thay: Michael Baidoo)
72
Emil Holten (Thay: Besfort Zeneli)
72
Inigo Lekue (Thay: Adama Boiro)
76

Thống kê trận đấu Athletic Club vs Elfsborg

số liệu thống kê
Athletic Club
Athletic Club
Elfsborg
Elfsborg
70 Kiểm soát bóng 30
13 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Athletic Club vs Elfsborg

Tất cả (21)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

76'

Adama Boiro rời sân và được thay thế bởi Inigo Lekue.

72'

Besfort Zeneli rời sân và được thay thế bởi Emil Holten.

72'

Michael Baidoo rời sân và được thay thế bởi Terry Yegbe.

72'

Ahmed Qasem rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.

63'

Nico Williams rời sân và được thay thế bởi Nico Serrano.

63'

Oihan Sancet rời sân và được thay thế bởi Unai Gomez.

56'

Inigo Ruiz de Galarreta rời sân và được thay thế bởi Ander Herrera.

56'

Inaki Williams rời sân và được thay thế bởi Alex Berenguer.

54'

Adama Boiro là người kiến tạo cho bàn thắng.

54' G O O O A A A L - Gorka Guruzeta đã trúng đích!

G O O O A A A L - Gorka Guruzeta đã trúng đích!

46'

Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.

46'

Ibrahim Buhari rời sân và được thay thế bởi Timothy Noor Ouma.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

30' Thẻ vàng cho Ibrahim Buhari.

Thẻ vàng cho Ibrahim Buhari.

24'

Nico Williams là người kiến tạo cho bàn thắng.

24' G O O O A A A L - Benat Prados đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Benat Prados đã ghi bàn thắng!

22' Thẻ vàng cho Inaki Williams.

Thẻ vàng cho Inaki Williams.

6'

Gorka Guruzeta là người kiến tạo cho bàn thắng.

6' G O O O A A A L - Adama Boiro đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Adama Boiro đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Athletic Club vs Elfsborg

Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Adama Boiro (32), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)

Elfsborg (3-4-3): Marcus Bundgaard Sörensen (30), Ibrahim Buhari (29), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Jens Jakob Thomasen (7), Timothy Ouma (16), Rami Kaib (19), Gottfrid Rapp (20), Emil Holten (12), Ahmed Qasem (18)

Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
1
Unai Simón
2
Andoni Gorosabel
3
Dani Vivian
4
Aitor Paredes
32
Adama Boiro
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
24
Beñat Prados
9
Iñaki Williams
8
Oihan Sancet
10
Nico Williams
12
Gorka Guruzeta
18
Ahmed Qasem
12
Emil Holten
20
Gottfrid Rapp
19
Rami Kaib
16
Timothy Ouma
7
Jens Jakob Thomasen
15
Simon Hedlund
2
Terry Yegbe
4
Gustav Henriksson
29
Ibrahim Buhari
30
Marcus Bundgaard Sörensen
Elfsborg
Elfsborg
3-4-3
Cầu thủ dự bị
Julen Agirrezabala
Yeray Álvarez
Unai Núñez
Iñigo Lekue
Óscar de Marcos
Mikel Vesga
Unai Gómez
Ander Herrera
Mikel Jauregizar
Álex Berenguer
Álvaro Djaló
Nicolás Serrano
Tình hình lực lượng

Enzo Andrén

Chấn thương bàn chân

Per Frick

Va chạm

Besfort Zeneli

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Athletic Club

Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
La Liga
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Elfsborg

Cúp quốc gia Thụy Điển
23/02 - 2025
16/02 - 2025
Giao hữu
07/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
16/01 - 2025
Europa League
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X