Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mats Hummels 11 | |
![]() Mile Svilar 12 | |
![]() Nico Williams 45+3' | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Unai Gomez) 46 | |
![]() Matias Soule (Thay: Artem Dovbyk) 53 | |
![]() Devyne Rensch 60 | |
![]() Matias Soule 61 | |
![]() Niccolo Pisilli (Thay: Tommaso Baldanzi) 61 | |
![]() Eldor Shomurodov (Thay: Paulo Dybala) 61 | |
![]() Yuri Berchiche (Kiến tạo: Alex Berenguer) 68 | |
![]() Inigo Lekue (Thay: Aitor Paredes) 68 | |
![]() Leandro Paredes 71 | |
![]() Inaki Williams 71 | |
![]() Inigo Lekue (Thay: Aitor Paredes) 72 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Maroan Sannadi) 77 | |
![]() Nico Williams (Kiến tạo: Yuri Berchiche) 82 | |
![]() Stephan El Shaarawy (Thay: Devyne Rensch) 83 | |
![]() Alexis Saelemaekers (Thay: Bryan Cristante) 83 | |
![]() Benat Prados (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 88 | |
![]() Andoni Gorosabel (Thay: Inaki Williams) 88 | |
![]() Andoni Gorosabel 90+1' | |
![]() (Pen) Leandro Paredes 90+3' | |
![]() Matias Soule 90+3' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs AS Roma


Diễn biến Athletic Club vs AS Roma
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 62%, Roma: 38%.
Inigo Lekue của Athletic Club cắt bóng thành công từ một đường chuyền vào khu vực 16m50.
Athletic Club bắt đầu một đợt phản công.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Matias Soule vì hành vi phi thể thao.

V À A A O O O - Leandro Paredes từ Roma thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Julen Agirrezabala đã chọn sai hướng.

Thẻ vàng cho Andoni Gorosabel.
PENALTY! - Andoni Gorosabel kéo áo Stephan El Shaarawy và trọng tài cho một quả phạt đền!
Roma thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Andoni Gorosabel thành công chặn cú sút.
Cú sút của Stephan El Shaarawy bị chặn lại.
Eldor Shomurodov tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Roma.
Kiểm soát bóng: Athletic Club: 63%, Roma: 37%.
Nico Williams từ Athletic Club thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Leandro Paredes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Athletic Club.
Inaki Williams rời sân để được thay thế bởi Andoni Gorosabel trong một sự thay đổi chiến thuật.
Inigo Ruiz de Galarreta rời sân để nhường chỗ cho Benat Prados trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Athletic Club vs AS Roma
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Unai Núñez (14), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Nico Williams (10), Maroan Sannadi (21)
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Devyne Rensch (2), Bryan Cristante (4), Leandro Paredes (16), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Tommaso Baldanzi (35), Artem Dovbyk (11)


Thay người | |||
46’ | Unai Gomez Álex Berenguer | 53’ | Artem Dovbyk Matías Soulé |
68’ | Aitor Paredes Iñigo Lekue | 61’ | Tommaso Baldanzi Niccolò Pisilli |
77’ | Maroan Sannadi Gorka Guruzeta | 61’ | Paulo Dybala Eldor Shomurodov |
88’ | Inaki Williams Andoni Gorosabel | 83’ | Bryan Cristante Alexis Saelemaekers |
88’ | Inigo Ruiz de Galarreta Beñat Prados | 83’ | Devyne Rensch Stephan El Shaarawy |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Simón | Giorgio De Marzi | ||
Andoni Gorosabel | Pierluigi Gollini | ||
Iñigo Lekue | Saud Abdulhamid | ||
Aimar Dunabeitia | Victor Nelsson | ||
Adama Boiro | Buba Sangaré | ||
Mikel Vesga | Lorenzo Pellegrini | ||
Beñat Prados | Manu Koné | ||
Peio Urtasan | Niccolò Pisilli | ||
Álex Berenguer | Eldor Shomurodov | ||
Álvaro Djaló | Matías Soulé | ||
Gorka Guruzeta | Alexis Saelemaekers | ||
Aingeru Olabarrieta | Stephan El Shaarawy |
Tình hình lực lượng | |||
Dani Vivian Chấn thương cơ | Zeki Çelik Chấn thương đùi | ||
Oihan Sancet Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs AS Roma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây AS Roma
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại