Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Athens vs PAS Giannina hôm nay 29-02-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 5, 29/2

Kết thúc

Athens

Athens

4 : 2

PAS Giannina

PAS Giannina

Hiệp một: 1-2
T5, 00:00 29/02/2024
Vòng 25 - VĐQG Hy Lạp
OPAP Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Damian Szymanski (Kiến tạo: Nordin Amrabat)15
  • Ezequiel Ponce (Thay: Levi Garcia)46
  • Robert Ljubicic (Thay: Djibril Sidibe)57
  • Petros Mantalos (Thay: Steven Zuber)57
  • Jens Joensson (Thay: Damian Szymanski)57
  • Jens Joensson (Thay: Steven Zuber)58
  • Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Petros Mantalos)69
  • Robert Ljubicic74
  • Gerasimos Mitoglou (Thay: Stavros Pilios)78
  • Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Petros Mantalos)79
  • Jan Sobocinski35
  • Panagiotis Tzimas39
  • Panagiotis Tzimas (Kiến tạo: Jean-Baptiste Leo)44
  • Mete Kaan Demir50
  • Jordi Osei-Tutu (Thay: Mete Kaan Demir)64
  • Vasilios Soulis65
  • Pedro Conde (Thay: Santiago Rosales)75
  • Konstantinos Panagou (Thay: Panagiotis Tzimas)75
  • Iason Kyrkos (Thay: Jean-Baptiste Leo)84
  • Matus Begala (Thay: Federico Acevedo)84
  • Carles Soria90
  • Matus Begala90+1'

Thống kê trận đấu Athens vs PAS Giannina

số liệu thống kê
Athens
Athens
PAS Giannina
PAS Giannina
76 Kiểm soát bóng 24
3 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 7
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Athens vs PAS Giannina

Athens (4-3-2-1): Cican Stankovic (1), Djibril Sidibe (29), Domagoj Vida (21), Ehsan Hajsafi (28), Stavros Pilios (17), Nordin Amrabat (5), Damian Szymanski (4), Niclas Eliasson (19), Steven Zuber (10), Orbelin Pineda (13), Levi Garcia (7)

PAS Giannina (4-2-3-1): Vasilios Soulis (64), Carles Soria (2), Gerasimos Bakadimas (45), Jan Sobocinski (6), Marios Tsaousis (3), Federico Gino (7), Angelos Liasos (80), Mete Kaan Demir (77), Jose Santiago Rosales (8), Panagiotis Tzimas (21), Jean-Baptiste Leo (17)

Athens
Athens
4-3-2-1
1
Cican Stankovic
29
Djibril Sidibe
21
Domagoj Vida
28
Ehsan Hajsafi
17
Stavros Pilios
5
Nordin Amrabat
4
Damian Szymanski
19
Niclas Eliasson
10
Steven Zuber
13
Orbelin Pineda
7
Levi Garcia
17
Jean-Baptiste Leo
21
Panagiotis Tzimas
8
Jose Santiago Rosales
77
Mete Kaan Demir
80
Angelos Liasos
7
Federico Gino
3
Marios Tsaousis
6
Jan Sobocinski
45
Gerasimos Bakadimas
2
Carles Soria
64
Vasilios Soulis
PAS Giannina
PAS Giannina
4-2-3-1
Thay người
46’
Levi Garcia
Ezequiel Ponce
64’
Mete Kaan Demir
Jordi Osei-Tutu
57’
Steven Zuber
Petros Mantalos
75’
Santiago Rosales
Pedro Conde
57’
Damian Szymanski
Jens Jonsson
75’
Panagiotis Tzimas
Konstantinos Panagou
57’
Djibril Sidibe
Robert Ljubicic
84’
Jean-Baptiste Leo
Iason Kyrkos
78’
Stavros Pilios
Gerasimos Mitoglou
84’
Federico Acevedo
Matus Begala
Cầu thủ dự bị
Rodolfo Pizarro
Vasilios Athanasiou
Paolo Fernandes
Claudiu Cristian Balan
Ezequiel Ponce
Pedro Conde
Petros Mantalos
Jordi Osei-Tutu
Giorgos Athanasiadis
Iason Kyrkos
Gerasimos Mitoglou
Epameinondas Pantelakis
Vedad Radonja
Dimitrios Naoumis
Jens Jonsson
Konstantinos Panagou
Robert Ljubicic
Matus Begala

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
28/11 - 2021
21/02 - 2022
05/09 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
20/10 - 2022
VĐQG Hy Lạp
04/01 - 2023
26/11 - 2023
26/11 - 2023
29/02 - 2024

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây PAS Giannina

Giao hữu
31/08 - 2024
28/08 - 2024
14/08 - 2024
11/08 - 2024
03/08 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/03 - 2024
29/02 - 2024
25/02 - 2024
18/02 - 2024
11/02 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X