Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Athens vs PAOK FC hôm nay 21-10-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 21/10

Kết thúc

Athens

Athens

1 : 1
Hiệp một: 1-1
T2, 00:30 21/10/2024
Vòng 8 - VĐQG Hy Lạp
OPAP Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Frantzdy Pierrot (Kiến tạo: Aboubakary Koita)25
  • Erik Lamela26
  • Harold Moukoudi61
  • Anthony Martial (Thay: Levi Garcia)75
  • Moses Odubajo (Thay: Lazaros Rota)75
  • Orbelin Pineda (Thay: Roberto Pereyra)75
  • Anthony Martial (Thay: Levi Garcia)77
  • Moses Odubajo (Thay: Lazaros Rota)77
  • Orbelin Pineda (Thay: Roberto Pereyra)77
  • Mijat Gacinovic (Thay: Erik Lamela)82
  • Abdul Rahman Baba15
  • Magomed Ozdoev54
  • Brandon (Thay: Fedor Chalov)62
  • Omar Colley (Thay: Abdul Rahman Baba)62
  • Giannis Konstantelias (Thay: Thomas Murg)75
  • Mohamed Mady Camara (Thay: Magomed Ozdoev)75
  • Kiril Despodov (Thay: Taison)89

Thống kê trận đấu Athens vs PAOK FC

số liệu thống kê
Athens
Athens
PAOK FC
PAOK FC
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Athens vs PAOK FC

Athens (4-2-3-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), Stavros Pilios (3), Damian Szymański (4), Roberto Pereyra (37), Levi Garcia (7), Erik Lamela (9), Aboubakary Koita (11), Frantzdy Pierrot (14)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Dejan Lovren (6), Rahman Baba (21), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Andrija Živković (14), Thomas Murg (10), Taison (11), Fedor Chalov (9)

Athens
Athens
4-2-3-1
1
Thomas Strakosha
12
Lazaros Rota
21
Domagoj Vida
2
Harold Moukoudi
3
Stavros Pilios
4
Damian Szymański
37
Roberto Pereyra
7
Levi Garcia
9
Erik Lamela
11
Aboubakary Koita
14
Frantzdy Pierrot
9
Fedor Chalov
11
Taison
10
Thomas Murg
14
Andrija Živković
22
Stefan Schwab
27
Magomed Ozdoev
21
Rahman Baba
6
Dejan Lovren
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
75’
Lazaros Rota
Moses Odubajo
62’
Abdul Rahman Baba
Omar Colley
75’
Roberto Pereyra
Orbelín Pineda
62’
Fedor Chalov
Brandon Thomas
75’
Levi Garcia
Anthony Martial
75’
Magomed Ozdoev
Mady Camara
82’
Erik Lamela
Mijat Gaćinović
75’
Thomas Murg
Giannis Konstantelias
89’
Taison
Kiril Despodov
Cầu thủ dự bị
Alberto Brignoli
Jiri Pavlenka
Alexander Callens
Vieirinha
Moses Odubajo
Joan Sastre
Jens Jonsson
Omar Colley
Mijat Gaćinović
Tiemoue Bakayoko
Orbelín Pineda
Mady Camara
Petros Mantalos
Giannis Konstantelias
Robert Ljubicic
Kiril Despodov
Anthony Martial
Brandon Thomas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2021
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
20/01 - 2022
H1: 0-0
10/02 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2022
H1: 1-1
31/10 - 2022
H1: 1-0
20/02 - 2023
H1: 1-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
25/05 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
31/10 - 2023
H1: 1-0
12/02 - 2024
H1: 0-0
21/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0
28/10 - 2024
Europa League
24/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
21/10 - 2024
H1: 1-1
07/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
30/09 - 2024
H1: 0-0
Europa League
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X