- Sergio Ezequiel Araujo (Kiến tạo: Petros Mantalos)15
- Sergio Ezequiel Araujo (Kiến tạo: Karim Ansarifard)79
- Nordin Amrabat86
- Aguibou Camara (Kiến tạo: Sokratis Papastathopoulos)1
- Youssef El Arabi (Kiến tạo: Kenny Lala)34
- Youssef El Arabi70
- Yann M'Vila76
Thống kê trận đấu Athens vs Olympiacos
số liệu thống kê
Athens
Olympiacos
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athens vs Olympiacos
Athens (4-2-3-1): Cican Stankovic (23), Clement Michelin (19), Ognjen Vranjes (21), Gerasimos Mitoglou (24), Milad Mohammadi (3), Andre Simoes (8), Damian Szymanski (4), Levi Garcia (9), Petros Mantalos (20), Steven Zuber (17), Sergio Ezequiel Araujo (11)
Olympiacos (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Kenny Lala (27), Sokratis Papastathopoulos (15), Pape Abou Cisse (66), Oleg Reabciuk (45), Mohamed Mady Camara (4), Yann M'Vila (6), Giorgos Masouras (19), Aguibou Camara (22), Henry Onyekuru (7), Youssef El Arabi (11)
Athens
4-2-3-1
23
Cican Stankovic
19
Clement Michelin
21
Ognjen Vranjes
24
Gerasimos Mitoglou
3
Milad Mohammadi
8
Andre Simoes
4
Damian Szymanski
9
Levi Garcia
20
Petros Mantalos
17
Steven Zuber
11 2
Sergio Ezequiel Araujo
11 2
Youssef El Arabi
7
Henry Onyekuru
22
Aguibou Camara
19
Giorgos Masouras
6
Yann M'Vila
4
Mohamed Mady Camara
45
Oleg Reabciuk
66
Pape Abou Cisse
15
Sokratis Papastathopoulos
27
Kenny Lala
1
Tomas Vaclik
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Levi Garcia Nordin Amrabat | 68’ | Henry Onyekuru Andreas Bouchalakis |
74’ | Steven Zuber Karim Ansarifard | 84’ | Giorgos Masouras Rony Lopes |
74’ | Damian Szymanski Darko Jevtic | 85’ | Youssef El Arabi Tiquinho Soares |
74’ | Milad Mohammadi Ehsan Haji Safi | 87’ | Mohamed Mady Camara Ousseynou Ba |
87’ | Andre Simoes Damien Le Tallec |
Cầu thủ dự bị | |||
Karim Ansarifard | Oegmundur Kristinsson | ||
Nordin Amrabat | Andreas Bouchalakis | ||
Darko Jevtic | Rony Lopes | ||
Yevhen Shakhov | Thanasis Androutsos | ||
Damien Le Tallec | Marios Vrousai | ||
Ehsan Haji Safi | Ousseynou Ba | ||
Lazaros Rota | Mathieu Valbuena | ||
Stratos Svarnas | Tiquinho Soares | ||
Panagiotis Tsintotas | Garry Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại