Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Athens vs Asteras Tripolis hôm nay 07-03-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 07/3

Kết thúc

Athens

Athens

2 : 1

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Hiệp một: 1-0
T2, 00:00 07/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Hy Lạp
Athens Olympic Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sergio Ezequiel Araujo (Kiến tạo: Steven Zuber)24
  • Andre Simoes33
  • Darko Jevtic (Thay: Petros Mantalos)57
  • Damian Szymanski (Thay: Ehsan Haji Safi)57
  • Muamer Tankovic (Thay: Steven Zuber)68
  • Karim Ansarifard (Thay: Sergio Ezequiel Araujo)68
  • Clement Michelin76
  • Giorgos Tzavellas (Kiến tạo: Darko Jevtic)81
  • Stratos Svarnas (Thay: Clement Michelin)90
  • Damian Szymanski90+1'
  • Damian Szymanski90+5'
  • Federico Alvarez18
  • Pichu Atienza23
  • Leo Tilica (Thay: Sito)46
  • Jeronimo Barrales (Kiến tạo: Adrian Riera)56
  • Francesc Regis (Thay: Adrian Riera)69
  • Jose Luis Valiente70
  • Juan Munafo79
  • Ruben Garcia (Thay: David Carmona)84

Thống kê trận đấu Athens vs Asteras Tripolis

số liệu thống kê
Athens
Athens
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Athens vs Asteras Tripolis

Athens (4-2-3-1): Panagiotis Tsintotas (1), Clement Michelin (19), Gerasimos Mitoglou (24), Giorgos Tzavellas (31), Milad Mohammadi (3), Ehsan Haji Safi (26), Andre Simoes (8), Nordin Amrabat (7), Petros Mantalos (20), Steven Zuber (17), Sergio Ezequiel Araujo (11)

Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikos Papadopoulos (1), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Giannis Christopoulos (45), Federico Alvarez (29), Jose Luis Valiente (6), Juan Munafo (8), Adrian Riera (23), Kevin Soni (27), Sito (40), Jeronimo Barrales (9)

Athens
Athens
4-2-3-1
1
Panagiotis Tsintotas
19
Clement Michelin
24
Gerasimos Mitoglou
31
Giorgos Tzavellas
3
Milad Mohammadi
26
Ehsan Haji Safi
8
Andre Simoes
7
Nordin Amrabat
20
Petros Mantalos
17
Steven Zuber
11
Sergio Ezequiel Araujo
9
Jeronimo Barrales
40
Sito
27
Kevin Soni
23
Adrian Riera
8
Juan Munafo
6
Jose Luis Valiente
29
Federico Alvarez
45
Giannis Christopoulos
18
Pichu Atienza
12
David Carmona
1
Nikos Papadopoulos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người
57’
Ehsan Haji Safi
Damian Szymanski
46’
Sito
Leo Tilica
57’
Petros Mantalos
Darko Jevtic
69’
Adrian Riera
Francesc Regis
68’
Sergio Ezequiel Araujo
Karim Ansarifard
84’
David Carmona
Ruben Garcia
68’
Steven Zuber
Muamer Tankovic
90’
Clement Michelin
Stratos Svarnas
Cầu thủ dự bị
Damian Szymanski
Antonis Tsiftsis
Alexander Fransson
Asier Benito
Yevhen Shakhov
Leo Tilica
Darko Jevtic
Francesc Regis
Karim Ansarifard
Giorgios Kanellopoulos
Muamer Tankovic
Daniel Santafe
Georgios Kornezos
Christos Tasoulis
Stratos Svarnas
Ruben Garcia
Vasilios Chatziemmanouil
Pepe Castano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
12/12 - 2021
07/03 - 2022
07/11 - 2022
25/02 - 2023
22/10 - 2023
04/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X