- (VAR check)12
- Thierry Moutinho (Kiến tạo: Demethryus)28
- Nicolas Isimat-Mirin57
- Triantafyllos Pasalidis66
- Mathieu Valbuena (Thay: Demethryus)71
- Giannis Tsivelekidis (Thay: Triantafyllos Pasalidis)71
- Alessandro Mercati (Thay: Samba Diba)76
- Mathieu Valbuena (Kiến tạo: Thierry Moutinho)80
- Georgios Moustakopoulos (Thay: Javier Matilla)87
- Wiktor Matyjewicz (Thay: Roberts Uldrikis)87
- Georgios Manthatis90+1'
- Matej Hanousek90+6'
- Filip Djuricic (Kiến tạo: Tin Jedvaj)33
- Tin Jedvaj41
- George Vagiannidis (Thay: Giannis Kotsiras)46
- Filip Djuricic50
- Philipp Max (Thay: Daniel Mancini)58
- Facundo Pellistri (Thay: Filip Mladenovic)58
- Anastasios Bakasetas (Thay: Filip Djuricic)67
- Andraz Sporar (Thay: Adam Gnezda Cerin)83
- Tete (Kiến tạo: Facundo Pellistri)90+3'
Thống kê trận đấu Athens Kallithea vs Panathinaikos
số liệu thống kê
Athens Kallithea
Panathinaikos
41 Kiểm soát bóng 59
27 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 11
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Athens Kallithea vs Panathinaikos
Athens Kallithea (3-4-2-1): Bernabe Barragan Maestre (13), Triantafyllos Pasalidis (58), Nicolas Isimat-Mirin (77), Andrei Motoc (6), Giorgos Manthatis (14), Matej Hanousek (5), Samba Diba (30), Javier Magro Matilla (8), Demethryus (10), Thierry Rua Moutinho (27), Roberts Uldrikis (9)
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Giannis Kotsiras (27), Bart Schenkeveld (5), Tin Jedvaj (21), Filip Mladenović (25), Willian Arao (55), Adam Gnezda Čerin (16), Daniel Mancini (17), Tete (10), Filip Djuricic (31), Fotis Ioannidis (7)
Athens Kallithea
3-4-2-1
13
Bernabe Barragan Maestre
58
Triantafyllos Pasalidis
77
Nicolas Isimat-Mirin
6
Andrei Motoc
14
Giorgos Manthatis
5
Matej Hanousek
30
Samba Diba
8
Javier Magro Matilla
10
Demethryus
27
Thierry Rua Moutinho
9
Roberts Uldrikis
7
Fotis Ioannidis
31
Filip Djuricic
10
Tete
17
Daniel Mancini
16
Adam Gnezda Čerin
55
Willian Arao
25
Filip Mladenović
21
Tin Jedvaj
5
Bart Schenkeveld
27
Giannis Kotsiras
69
Bartlomiej Dragowski
Panathinaikos
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Triantafyllos Pasalidis Giannis Tsivelekidis | 46’ | Giannis Kotsiras Georgios Vagiannidis |
71’ | Demethryus Mathieu Valbuena | 58’ | Daniel Mancini Philipp Max |
76’ | Samba Diba Alessandro Mercati | 58’ | Filip Mladenovic Facundo Pellistri |
87’ | Javier Matilla Georgios Moustakopoulos | 67’ | Filip Djuricic Anastasios Bakasetas |
87’ | Roberts Uldrikis Wiktor Matyjewicz | 83’ | Adam Gnezda Cerin Andraž Šporar |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Loukinas | Yuri Lodygin | ||
Pyry Soiri | Georgios Vagiannidis | ||
Georgios Moustakopoulos | Philipp Max | ||
Giannis Tsivelekidis | Erik Palmer-Brown | ||
Ioannis Gelios | Zeca | ||
Mathieu Valbuena | Anastasios Bakasetas | ||
Andreas Vasilogiannis | Dimitris Limnios | ||
Alessandro Mercati | Facundo Pellistri | ||
Wiktor Matyjewicz | Andraž Šporar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Athens Kallithea
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panathinaikos
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 9 | 3 | 4 | 5 | 30 | B B B T T |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | -6 | 17 | H H B B H |
9 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
10 | NFC Volos | 15 | 5 | 2 | 8 | -10 | 17 | B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 16 | 4 | 4 | 8 | -3 | 16 | B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại