Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- (VAR check)8
- Gianluca Scamacca (Kiến tạo: Teun Koopmeiners)23
- Ademola Lookman39
- Giorgio Scalvini42
- Sead Kolasinac43
- Marten de Roon62
- Luis Muriel (Thay: Giorgio Scalvini)64
- Mario Pasalic (Thay: Ademola Lookman)64
- Luis Muriel (Thay: Gianluca Scamacca)64
- Aleksey Miranchuk (Thay: Teun Koopmeiners)69
- Emil Holm (Thay: Sead Kolasinac)86
- Mitchel Bakker (Thay: Giorgio Scalvini)86
- Goncalo Inacio11
- Marcus Edwards (Thay: Trincao)46
- Geny Catamo (Thay: Ricardo Esgaio)46
- Marcus Edwards (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)56
- Nuno Santos (Thay: Morten Hjulmand)77
- Sebastian Coates (Thay: Jerry St. Juste)81
- Hidemasa Morita90+1'
- Matheus90+4'
Video tổng hợp
Video nguồn FPT bóng đá : https://www.youtube.com/watch?v=DneMw8aGBK8
Thống kê trận đấu Atalanta vs Sporting
Diễn biến Atalanta vs Sporting
Thẻ vàng dành cho Matheus.
Thẻ vàng dành cho Hidemasa Morita.
Giorgio Scalvini rời sân và được thay thế bởi Mitchel Bakker.
Sead Kolasinac rời sân và được thay thế bởi Emil Holm.
Jerry St. Juste sắp ra sân và được thay thế bởi Sebastian Coates.
Morten Hjulmand rời sân và được thay thế bởi Nuno Santos.
Teun Koopmeiners rời sân và được thay thế bởi Aleksey Miranchuk.
Gianluca Scamacca rời sân và được thay thế bởi Luis Muriel.
Ademola Lookman rời sân và được thay thế bởi Mario Pasalic.
Giorgio Scalvini rời sân và được thay thế bởi Luis Muriel.
Thẻ vàng dành cho Marten de Roon.
Viktor Gyoekeres đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Marcus Edwards đã trúng mục tiêu!
Ricardo Esgaio rời sân và được thay thế bởi Geny Catamo.
Trincao rời sân và được thay thế bởi Marcus Edwards.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Sead Kolasinac nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Giorgio Scalvini.
Ademola Lookman nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Atalanta vs Sporting
Atalanta (3-4-1-2): Juan Musso (1), Giorgio Scalvini (42), Berat Djimsiti (19), Sead Kolasinac (23), Hans Hateboer (33), Marten De Roon (15), Ederson (13), Matteo Ruggeri (22), Teun Koopmeiners (7), Ademola Lookman (11), Gianluca Scamacca (90)
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Ousmane Diomande (26), Jeremiah St. Juste (3), Goncalo Inacio (25), Ricardo Esgaio (47), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Matheus Reis (2), Pedro Goncalves (8), Viktor Gyokeres (9), Francisco Trincao (17)
Thay người | |||
64’ | Ademola Lookman Mario Pasalic | 46’ | Trincao Marcus Edwards |
64’ | Gianluca Scamacca Luis Muriel | 46’ | Ricardo Esgaio Geny Catamo |
69’ | Teun Koopmeiners Aleksey Miranchuk | 77’ | Morten Hjulmand Nuno Santos |
86’ | Sead Kolasinac Emil Holm | 81’ | Jerry St. Juste Sebastian Coates |
86’ | Giorgio Scalvini Mitchel Bakker |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Carnesecchi | Franco Israel | ||
Francesco Rossi | Diogo De Carvalho Pinto | ||
Emil Holm | Sebastian Coates | ||
Mitchel Bakker | Luis Neto | ||
Nadir Zortea | Quaresma | ||
Giovanni Bonfanti | Dario Essugo | ||
Tommaso Del Lungo | Marcus Edwards | ||
Mario Pasalic | Nuno Santos | ||
Ndary Adopo | Paulinho | ||
Aleksey Miranchuk | Geny Catamo | ||
Luis Muriel | Afonso Moreira | ||
Moustapha Cisse |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atalanta vs Sporting
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại