Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Nicolo Zaniolo (Thay: Mateo Retegui)21
- Nicolo Zaniolo22
- Charles De Ketelaere (Kiến tạo: Davide Zappacosta)34
- Ademola Lookman (Kiến tạo: Nicolo Zaniolo)45+1'
- Lazar Samardzic (Thay: Ademola Lookman)70
- Matteo Ruggeri (Thay: Davide Zappacosta)70
- Isak Hien (Thay: Berat Djimsiti)70
- Juan Cuadrado (Thay: Raoul Bellanova)80
- Charles De Ketelaere (Kiến tạo: Mario Pasalic)86
- Lorenzo Colombo (Kiến tạo: Liam Henderson)13
- (Pen) Sebastiano Esposito58
- Roberto D'Aversa59
- Giuseppe Pezzella64
- Youssef Maleh (Thay: Alberto Grassi)70
- Jacopo Fazzini (Thay: Sebastiano Esposito)71
- Luca Marianucci (Thay: Saba Goglichidze)80
- Junior Sambia (Thay: Liam Henderson)84
Thống kê trận đấu Atalanta vs Empoli
Diễn biến Atalanta vs Empoli
Kiểm soát bóng: Atalanta: 61%, Empoli: 39%.
Atalanta thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Mario Pasalic của Atalanta chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Junior Sambia tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Mario Pasalic cản phá thành công cú sút
Cú sút của Emmanuel Quartsin Gyasi bị chặn lại.
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Isak Hien của Atalanta chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Junior Sambia tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Odilon Kossounou giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ardian Ismajli của Empoli phạm lỗi với Nicolo Zaniolo
Empoli được hưởng quả phát bóng lên.
Những pha bóng bằng tay của Emmanuel Quartsin Gyasi.
Odilon Kossounou giải tỏa áp lực bằng cú phá bóng
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Atalanta: 63%, Empoli: 37%.
Đội hình xuất phát Atalanta vs Empoli
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Odilon Kossounou (3), Berat Djimsiti (19), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Éderson (13), Mario Pašalić (8), Davide Zappacosta (77), Ademola Lookman (11), Charles De Ketelaere (17), Mateo Retegui (32)
Empoli (3-4-3): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Ardian Ismajli (34), Giuseppe Pezzella (3), Emmanuel Gyasi (11), Tino Anjorin (8), Alberto Grassi (5), Liberato Cacace (13), Liam Henderson (6), Sebastiano Esposito (99), Lorenzo Colombo (29)
Thay người | |||
21’ | Mateo Retegui Nicolò Zaniolo | 70’ | Alberto Grassi Youssef Maleh |
70’ | Berat Djimsiti Isak Hien | 71’ | Sebastiano Esposito Jacopo Fazzini |
70’ | Davide Zappacosta Matteo Ruggeri | 80’ | Saba Goglichidze Luca Marianucci |
70’ | Ademola Lookman Lazar Samardžić | 84’ | Liam Henderson Junior Sambia |
80’ | Raoul Bellanova Juan Cuadrado |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Patrício | Jacopo Fazzini | ||
Francesco Rossi | Samuele Perisan | ||
Rafael Toloi | Jacopo Seghetti | ||
Isak Hien | Junior Sambia | ||
Ben Godfrey | Lorenzo Tosto | ||
Matteo Ruggeri | Luca Marianucci | ||
Marco Palestra | Noah El Biache | ||
Sulemana | Youssef Maleh | ||
Juan Cuadrado | Emmanuel Ekong | ||
Nicolò Zaniolo | Ismael Konate | ||
Lazar Samardžić | |||
Marco Brescianini |
Tình hình lực lượng | |||
Giorgio Scalvini Chấn thương vai | Mattia De Sciglio Không xác định | ||
Marten De Roon Kỷ luật | Tyronne Ebuehi Chấn thương đầu gối | ||
Gianluca Scamacca Chấn thương đầu gối | Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | ||
Szymon Zurkowski Chấn thương mắt cá | |||
Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối | |||
Ola Solbakken Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atalanta vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 14 | 28 | T H H H H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | -7 | 10 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại