![]() Andreas Gruber 7 | |
![]() Andreas Gruber 28 | |
![]() Haris Tabakovic 31 | |
![]() Dominik Fitz 39 | |
![]() Aleksandar Jukic 78 |
Thống kê trận đấu ASV Siegendorf vs Austria Wien
số liệu thống kê

ASV Siegendorf

Austria Wien
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 12
0 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ASV Siegendorf
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo