Aston Villa cầm bóng phần lớn và nhờ đó giành chiến thắng.
- Ezri Konsa18
- Leon Bailey (Kiến tạo: Ollie Watkins)28
- Moussa Diaby (Kiến tạo: Ollie Watkins)42
- Pau Torres (Thay: Clement Lenglet)62
- Jhon Duran (Thay: Moussa Diaby)82
- Jacob Ramsey88
- (Pen) Douglas Luiz89
- Leander Dendoncker (Thay: Leon Bailey)90
- Emiliano Martinez90+6'
- John McGinn90+8'
- Hannes Delcroix (Thay: Jordan Beyer)17
- Charlie Taylor23
- Zeki Amdouni (Kiến tạo: Dara O'Shea)30
- Sander Berge42
- Sander Berge56
- Aaron Ramsey (Thay: Zeki Amdouni)59
- Lyle Foster (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)71
- Connor Roberts (Thay: Johann Berg Gudmundsson)74
- Mike Tresor (Thay: Wilson Odobert)74
Thống kê trận đấu Aston Villa vs Burnley
Diễn biến Aston Villa vs Burnley
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Aston Villa: 65%, Burnley: 35%.
Aston Villa thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Vitinho giảm áp lực bằng pha phá bóng
Aston Villa bắt đầu phản công.
Jhon Duran của Aston Villa chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Burnley thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Diego Carlos của Aston Villa chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Burnley đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Burnley thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Connor Roberts của Burnley bị việt vị.
Lyle Foster của Burnley bị việt vị.
Jhon Duran của Aston Villa bị thổi phạt việt vị.
Thẻ vàng dành cho John McGinn.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi John McGinn của Aston Villa vấp ngã Josh Brownhill
Aston Villa bắt đầu phản công.
Ollie Watkins của Aston Villa bị thổi phạt việt vị.
Aston Villa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Emiliano Martinez của Aston Villa nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Quả phát bóng lên cho Aston Villa.
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Burnley
Aston Villa (4-4-1-1): Emiliano Martínez (1), Ezri Konsa (4), Diego Carlos (3), Clément Lenglet (17), Àlex Moreno (15), Leon Bailey (31), John McGinn (7), Douglas Luiz (6), Jacob Ramsey (41), Moussa Diaby (19), Ollie Watkins (11)
Burnley (4-4-2): James Trafford (1), Vitinho (22), Dara O'Shea (2), Jordan Beyer (5), Charlie Taylor (3), Wilson Odobert (47), Sander Berge (16), Josh Brownhill (8), Jóhann Gudmundsson (7), Lyle Foster (17), Zeki Amdouni (25)
Thay người | |||
62’ | Clement Lenglet Pau Torres | 17’ | Jordan Beyer Hannes Delcroix |
82’ | Moussa Diaby Jhon Durán | 59’ | Zeki Amdouni Aaron Ramsey |
90’ | Leon Bailey Leander Dendoncker | 74’ | Wilson Odobert Mike Trésor |
74’ | Johann Berg Gudmundsson Connor Roberts |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolò Zaniolo | Mike Trésor | ||
Leander Dendoncker | Arijanet Muric | ||
Filip Marschall | Connor Roberts | ||
Sam Proctor | Hannes Delcroix | ||
Pau Torres | Aaron Ramsey | ||
Calum Chambers | Jay Rodriguez | ||
Jhon Durán | Nathan Redmond | ||
Tim Iroegbunam | Jacob Bruun Larsen | ||
Michael Obafemi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Aston Villa vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aston Villa
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại