- Juan Bautista Miritello (Kiến tạo: Nikolaos Kaltsas)45+2'
- Ervin Zukanovic (Kiến tạo: Nikolaos Kaltsas)65
- Sean Goss67
- Jose Luis Valiente (Thay: Sean Goss)70
- Diamantis Chouchoumis (Thay: Federico Alvarez)87
- Julian Palacios (Thay: Crespi)87
- Vasilios Mantzis (Thay: Pepe Castano)90
- Juanpi Anor23
- Bruno Duarte34
- Sergio Diaz42
- Sebastian Mladen59
- Ilias Chatzitheodoridis (Thay: Frederico Duarte)66
- Joao Pedro (Thay: Bruno Duarte)76
- Nikola Stajic (Thay: Nikos Karelis)76
- Lucas Chaves (Thay: Antonis Stergiakis)77
- (VAR check)81
- Sebastian Lomonaco (Thay: Sergio Diaz)84
- Marios Oikonomou (Kiến tạo: Juanpi Anor)90+2'
- Sebastian Lomonaco90+5'
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Panetolikos
số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Panetolikos
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 14
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Panetolikos
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Grammatikakis (70), Elefterois Lyratzis (22), Pepe Castano (19), Ervin Zukanovic (87), Federico Alvarez (29), Evgeni Yablonski (5), Sean Goss (4), Julian Bartolo (7), Juan Bautista Miritello (9), Nikolaos Kaltsas (20), Crespi (11)
Panetolikos (3-5-2): Antonis Stergiakis (32), Marios Oikonomou (6), Bruno Duarte (26), Sebastian Mladen (5), Georgios Liavas (54), Pedro Silva (24), Juanpi Anor (10), Facundo Perez (34), Frederico Duarte (14), Sergio Diaz (22), Nikos Karelis (7)
Asteras Tripolis
4-2-3-1
70
Nikolaos Grammatikakis
22
Elefterois Lyratzis
19
Pepe Castano
87
Ervin Zukanovic
29
Federico Alvarez
5
Evgeni Yablonski
4
Sean Goss
7
Julian Bartolo
20
Nikolaos Kaltsas
11
Crespi
9
Juan Bautista Miritello
7
Nikos Karelis
22
Sergio Diaz
14
Frederico Duarte
34
Facundo Perez
10
Juanpi Anor
24
Pedro Silva
54
Georgios Liavas
5
Sebastian Mladen
26
Bruno Duarte
6
Marios Oikonomou
32
Antonis Stergiakis
Panetolikos
3-5-2
Thay người | |||
70’ | Sean Goss Jose Luis Valiente | 66’ | Frederico Duarte Ilias Chatzitheodoridis |
87’ | Federico Alvarez Diamantis Chouchoumis | 76’ | Nikos Karelis Nikola Stajic |
87’ | Crespi Julian Palacios | 76’ | Bruno Duarte Joao Pedro |
90’ | Pepe Castano Vasilios Mantzis | 77’ | Antonis Stergiakis Lucas Chaves |
84’ | Sergio Diaz Sebastian Lomonaco |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonis Tsiftsis | Lucas Chaves | ||
Diamantis Chouchoumis | Nikola Stajic | ||
Ioannis Christopoulos | Angelos Tsingaras | ||
Oluwatobiloba Alagbe | Giannis Bouzoukis | ||
Jose Luis Valiente | Jimmy | ||
Julian Palacios | Christos Belevonis | ||
Nikolaos Zouglis | Ilias Chatzitheodoridis | ||
Sito | Sebastian Lomonaco | ||
Vasilios Mantzis | Joao Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại