Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Asteras Tripolis vs Panetolikos hôm nay 17-10-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 17/10

Kết thúc

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

0 : 0

Panetolikos

Panetolikos

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 17/10/2022
Vòng 8 - VĐQG Hy Lạp
Theodoros Kolokotronis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Michael Gardawski22
  • Francesc Regis35
  • Juan Munafo52
  • David Carmona (Thay: Michael Gardawski)56
  • Sito (Thay: Caleb Stanko)57
  • Jeronimo Barrales (Thay: Francesc Regis)67
  • Adrian Riera (Thay: Julian Bartolo)85
  • Juan Dominguez (Thay: Matias Iglesias)85
  • Jorge Diaz26
  • Levan Shengelia66
  • Frederico Duarte (Thay: Jonathan Morsay)77
  • Joao Pedro (Thay: Dimitris Kolovos)86
  • Joao Pedro (Thay: Dimitris Kolovos)88
  • Georgios Xenitidis89
  • Georgios Xenitidis (Thay: Levan Shengelia)89
  • Antonis Stergiakis90+2'

Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Panetolikos

số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
Panetolikos
Panetolikos
64 Kiểm soát bóng 36
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Panetolikos

Asteras Tripolis (4-3-3): Nikolaos Papadopoulos (1), Michael Gardawski (25), Pepe Castano (19), Pichu Atienza (18), Federico Alvarez (29), Juan Munafo (8), Walter Iglesias (17), Caleb Stanko (4), Leo Tilica (7), Francesc Regis (11), Julian Bartolo (73)

Panetolikos (4-3-1-2): Antonis Stergiakis (32), Michalis Bakakis (6), Jacob Une Larsson (16), Derek Cornelius (13), Diamantis Chouchoumis (3), Johan Maartensson (17), Sebastian Mladen (5), Jorge Diaz (11), Dimitrios Kolovos (22), Levan Shengelia (27), Jonathan Morsay (25)

Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
4-3-3
1
Nikolaos Papadopoulos
25
Michael Gardawski
19
Pepe Castano
18
Pichu Atienza
29
Federico Alvarez
8
Juan Munafo
17
Walter Iglesias
4
Caleb Stanko
7
Leo Tilica
11
Francesc Regis
73
Julian Bartolo
25
Jonathan Morsay
27
Levan Shengelia
22
Dimitrios Kolovos
11
Jorge Diaz
5
Sebastian Mladen
17
Johan Maartensson
3
Diamantis Chouchoumis
13
Derek Cornelius
16
Jacob Une Larsson
6
Michalis Bakakis
32
Antonis Stergiakis
Panetolikos
Panetolikos
4-3-1-2
Thay người
56’
Michael Gardawski
David Carmona
77’
Jonathan Morsay
Frederico Duarte
57’
Caleb Stanko
Sito
88’
Dimitris Kolovos
Joao Pedro
67’
Francesc Regis
Jeronimo Barrales
89’
Levan Shengelia
Georgios Xenitidis
85’
Julian Bartolo
Adrien Riera
85’
Matias Iglesias
Juan Dominguez
Cầu thủ dự bị
Adrien Riera
Georgios Xenitidis
Sito
Alexandros Malis
Juan Dominguez
Georgios Liavas
David Carmona
Deybi Flores
Christos Tasoulis
Frederico Duarte
Georgios Antzoulas
Joao Pedro
Antonis Tsiftsis
Vangelis Kontogiannis
Jeronimo Barrales
Konstantinos Apostolakis
Asier Benito
Ivan Varone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
11/09 - 2021
14/12 - 2021
Giao hữu
13/08 - 2022
VĐQG Hy Lạp
17/10 - 2022
06/02 - 2023
Giao hữu
23/07 - 2023
VĐQG Hy Lạp
05/11 - 2023
19/02 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Panetolikos

VĐQG Hy Lạp
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X