- Nikolaos Kaltsas10
- Evgeniy Yablonski (Kiến tạo: Francesc Regis)21
- Oluwatobiloba Alagbe (Thay: Francesc Regis)56
- Federico Alvarez (Thay: Nikolaos Kaltsas)72
- Theofanis Tsandaris (Thay: Evgeniy Yablonski)72
- Julian Bartolo74
- Julian Palacios (Thay: Julian Bartolo)79
- Ruben Garcia (Thay: Miki Munoz)79
- Diamantis Chouchoumis88
- Federico Alvarez90+5'
- Giorgos Masouras45
- Santiago Hezze (Thay: Marko Stamenic)46
- Willian (Thay: Giorgos Masouras)46
- Ayoub El Kaabi (Thay: Roman Yaremchuk)56
- Yusuf Yazici (Thay: Apostolos Apostolopoulos)70
- Gelson Martins (Thay: Charalampos Kostoulas)70
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Olympiacos
số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Olympiacos
27 Kiểm soát bóng 73
12 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 35
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Olympiacos
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Panagiotis Tsintotas (16), Nikolai Alho (17), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Miki Munoz (22), Diamantis Chouchoumis (3), Simon Deli (15), Evgeni Yablonski (5), Nikolaos Kaltsas (20), Julian Bartolo (7), Kiko (41), Crespi (11)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Apostolos Apostolopoulos (65), Rodinei (23), Marko Stamenic (8), Giorgos Masouras (19), Roman Yaremchuk (17), Charalampos Kostoulas (84), Dani García (14)
Asteras Tripolis
4-2-3-1
16
Panagiotis Tsintotas
17
Nikolai Alho
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
22
Miki Munoz
3
Diamantis Chouchoumis
15
Simon Deli
5
Evgeni Yablonski
20
Nikolaos Kaltsas
7
Julian Bartolo
41
Kiko
11
Crespi
14
Dani García
84
Charalampos Kostoulas
17
Roman Yaremchuk
19
Giorgos Masouras
8
Marko Stamenic
23
Rodinei
65
Apostolos Apostolopoulos
16
David Carmo
45
Panagiotis Retsos
20
Costinha
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Francesc Regis Oluwatobiloba Alagbe | 46’ | Giorgos Masouras Willian |
72’ | Evgeniy Yablonski Theofanis Tzandaris | 46’ | Marko Stamenic Santiago Hezze |
72’ | Nikolaos Kaltsas Federico Alvarez | 56’ | Roman Yaremchuk Ayoub El Kaabi |
79’ | Julian Bartolo Julian Palacios | 70’ | Charalampos Kostoulas Gelson Martins |
79’ | Miki Munoz Ruben Garcia | 70’ | Apostolos Apostolopoulos Yusuf Yazıcı |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Ádám | Alexandros Paschalakis | ||
Julian Palacios | Willian | ||
Panagiotis Tzimas | Ayoub El Kaabi | ||
Darnel Eric Bile | Sergio Oliveira | ||
Oluwatobiloba Alagbe | Gelson Martins | ||
Theofanis Tzandaris | Chiquinho | ||
Ruben Garcia | Yusuf Yazıcı | ||
Federico Alvarez | Santiago Hezze | ||
Nikolaos Papadopoulos | Giulian Biancone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại