- Vasilios Mantzis (Thay: Juan Miritello)15
- Jose Luis Valiente (Thay: Sean Goss)66
- Nikolaos Zouglis (Thay: Vasilios Sourlis)67
- Nikos Papadopoulos70
- Diamantis Chouchoumis74
- Youba Diarra (Thay: Francesc Regis)83
- Federico Alvarez (Thay: Diamantis Chouchoumis)83
- Federico Alvarez (Thay: Francesc Regis)83
- Youba Diarra (Thay: Diamantis Chouchoumis)83
- Vasilios Mantzis90+2'
- Daniel Podence (Thay: Ola Solbakken)46
- Konstantinos Fortounis (Thay: Gustavo Scarpa)63
- Giorgos Masouras (Thay: Pep Biel)63
- Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Francisco Ortega)69
- Stevan Jovetic (Thay: Ayoub El Kaabi)73
- Vicente Iborra (Thay: Daniel Podence)88
- Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Stevan Jovetic)90+6'
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Olympiacos
số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Olympiacos
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 20
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Olympiacos
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Ruben Garcia (2), Pichu Atienza (18), Pepe Castano (19), Diamantis Chouchoumis (3), Oluwatobiloba Alagbe (69), Sean Goss (4), Nikolaos Kaltsas (20), Vasileios Sourlis (21), Crespi (11), Juan Miritello (9)
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Andreas Ntoi (74), Francisco Ortega (3), Sotirios Alexandropoulos (15), Santiago Hezze (32), Pep Biel (21), Gustavo Scarpa (10), Ola Solbakken (98), Ayoub El Kaabi (9)
Asteras Tripolis
4-2-3-1
1
Nikolaos Papadopoulos
2
Ruben Garcia
18
Pichu Atienza
19
Pepe Castano
3
Diamantis Chouchoumis
69
Oluwatobiloba Alagbe
4
Sean Goss
20
Nikolaos Kaltsas
21
Vasileios Sourlis
11
Crespi
9
Juan Miritello
9
Ayoub El Kaabi
98
Ola Solbakken
10
Gustavo Scarpa
21
Pep Biel
32
Santiago Hezze
15
Sotirios Alexandropoulos
3
Francisco Ortega
74
Andreas Ntoi
45
Panagiotis Retsos
23
Rodinei
1
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
15’ | Juan Miritello Vasilios Mantzis | 46’ | Vicente Iborra Daniel Podence |
66’ | Sean Goss Jose Luis Valiente | 63’ | Gustavo Scarpa Konstantinos Fortounis |
67’ | Vasilios Sourlis Nikolaos Zouglis | 63’ | Pep Biel Giorgos Masouras |
83’ | Diamantis Chouchoumis Youba Diarra | 73’ | Ayoub El Kaabi Stevan Jovetic |
83’ | Francesc Regis Federico Alvarez | 88’ | Daniel Podence Vicente Iborra |
Cầu thủ dự bị | |||
Youba Diarra | Konstantinos Tzolakis | ||
Nikolaos Zouglis | Vicente Iborra | ||
Giorgos Kosteas | Konstantinos Fortounis | ||
Vasilios Mantzis | Quini | ||
Jose Luis Valiente | Giorgos Masouras | ||
Federico Alvarez | Joao Carvalho | ||
Dino Grozdanic | Stevan Jovetic | ||
Fotis Sgouris | Giulian Biancone | ||
Giannis Christopoulos | Daniel Podence |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại