Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Asteras Tripolis vs Olympiacos hôm nay 13-11-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 13/11

Kết thúc

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

0 : 2

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 0-0
T2, 01:30 13/11/2023
Vòng 11 - VĐQG Hy Lạp
Theodoros Kolokotronis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vasilios Mantzis (Thay: Juan Miritello)15
  • Jose Luis Valiente (Thay: Sean Goss)66
  • Nikolaos Zouglis (Thay: Vasilios Sourlis)67
  • Nikos Papadopoulos70
  • Diamantis Chouchoumis74
  • Youba Diarra (Thay: Francesc Regis)83
  • Federico Alvarez (Thay: Diamantis Chouchoumis)83
  • Federico Alvarez (Thay: Francesc Regis)83
  • Youba Diarra (Thay: Diamantis Chouchoumis)83
  • Vasilios Mantzis90+2'
  • Daniel Podence (Thay: Ola Solbakken)46
  • Konstantinos Fortounis (Thay: Gustavo Scarpa)63
  • Giorgos Masouras (Thay: Pep Biel)63
  • Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Francisco Ortega)69
  • Stevan Jovetic (Thay: Ayoub El Kaabi)73
  • Vicente Iborra (Thay: Daniel Podence)88
  • Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Stevan Jovetic)90+6'

Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Olympiacos

số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
Olympiacos
Olympiacos
39 Kiểm soát bóng 61
7 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 20
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Olympiacos

Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), Ruben Garcia (2), Pichu Atienza (18), Pepe Castano (19), Diamantis Chouchoumis (3), Oluwatobiloba Alagbe (69), Sean Goss (4), Nikolaos Kaltsas (20), Vasileios Sourlis (21), Crespi (11), Juan Miritello (9)

Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Andreas Ntoi (74), Francisco Ortega (3), Sotirios Alexandropoulos (15), Santiago Hezze (32), Pep Biel (21), Gustavo Scarpa (10), Ola Solbakken (98), Ayoub El Kaabi (9)

Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
4-2-3-1
1
Nikolaos Papadopoulos
2
Ruben Garcia
18
Pichu Atienza
19
Pepe Castano
3
Diamantis Chouchoumis
69
Oluwatobiloba Alagbe
4
Sean Goss
20
Nikolaos Kaltsas
21
Vasileios Sourlis
11
Crespi
9
Juan Miritello
9
Ayoub El Kaabi
98
Ola Solbakken
10
Gustavo Scarpa
21
Pep Biel
32
Santiago Hezze
15
Sotirios Alexandropoulos
3
Francisco Ortega
74
Andreas Ntoi
45
Panagiotis Retsos
23
Rodinei
1
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
15’
Juan Miritello
Vasilios Mantzis
46’
Vicente Iborra
Daniel Podence
66’
Sean Goss
Jose Luis Valiente
63’
Gustavo Scarpa
Konstantinos Fortounis
67’
Vasilios Sourlis
Nikolaos Zouglis
63’
Pep Biel
Giorgos Masouras
83’
Diamantis Chouchoumis
Youba Diarra
73’
Ayoub El Kaabi
Stevan Jovetic
83’
Francesc Regis
Federico Alvarez
88’
Daniel Podence
Vicente Iborra
Cầu thủ dự bị
Youba Diarra
Konstantinos Tzolakis
Nikolaos Zouglis
Vicente Iborra
Giorgos Kosteas
Konstantinos Fortounis
Vasilios Mantzis
Quini
Jose Luis Valiente
Giorgos Masouras
Federico Alvarez
Joao Carvalho
Dino Grozdanic
Stevan Jovetic
Fotis Sgouris
Giulian Biancone
Giannis Christopoulos
Daniel Podence

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
26/09 - 2021
03/03 - 2022
29/08 - 2022
28/12 - 2022
13/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X