- Ruben Garcia (Thay: Juan Munafo)11
- Michael Gardawski44
- Pepe Castano46
- Asier Benito (Thay: David Carmona)46
- Leo Tilica57
- Julian Bartolo (Thay: Leo Tilica)60
- Ervin Zukanovic (Thay: Facundo Bertoglio)61
- Adrian Riera (Thay: Michael Gardawski)70
- Jeronimo Barrales75
- Mathieu Valbuena (Thay: Philip Zinckernagel)60
- Mathieu Valbuena68
- Garry Rodrigues (Thay: Lazar Randjelovic)70
- Ui-Jo Hwang (Thay: Giorgos Masouras)70
- Pierre Kunde (Thay: Yann M'Vila)81
Thống kê trận đấu Asteras Tripolis vs Olympiacos
số liệu thống kê
Asteras Tripolis
Olympiacos
26 Kiểm soát bóng 74
19 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asteras Tripolis vs Olympiacos
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Nikolaos Papadopoulos (1), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Pepe Castano (19), Federico Alvarez (29), Caleb Stanko (4), Juan Munafo (8), Michael Gardawski (25), Facundo Bertoglio (20), Leo Tilica (7), Jeronimo Barrales (9)
Olympiacos (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Pipa (26), Ousseynou Ba (24), Pape Abou Cisse (66), Oleg Reabciuk (45), In-Beom Hwang (33), Yann M'Vila (6), Lazar Randjelovic (97), Philip Zinckernagel (10), Giorgos Masouras (19), Youssef El Arabi (11)
Asteras Tripolis
4-2-3-1
1
Nikolaos Papadopoulos
12
David Carmona
18
Pichu Atienza
19
Pepe Castano
29
Federico Alvarez
4
Caleb Stanko
8
Juan Munafo
25
Michael Gardawski
20
Facundo Bertoglio
7
Leo Tilica
9
Jeronimo Barrales
11
Youssef El Arabi
19
Giorgos Masouras
10
Philip Zinckernagel
97
Lazar Randjelovic
6
Yann M'Vila
33
In-Beom Hwang
45
Oleg Reabciuk
66
Pape Abou Cisse
24
Ousseynou Ba
26
Pipa
1
Tomas Vaclik
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
11’ | Juan Munafo Ruben Garcia | 60’ | Philip Zinckernagel Mathieu Valbuena |
46’ | David Carmona Asier Benito | 70’ | Lazar Randjelovic Garry Rodrigues |
60’ | Leo Tilica Julian Bartolo | 70’ | Giorgos Masouras Ui-jo Hwang |
61’ | Facundo Bertoglio Ervin Zukanovic | 81’ | Yann M'Vila Pierre Kunde |
70’ | Michael Gardawski Adrien Riera |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Bartolo | Konstantinos Tzolakis | ||
Adrien Riera | Garry Rodrigues | ||
Walter Iglesias | Kostas Manolas | ||
Ruben Garcia | Mathieu Valbuena | ||
Ervin Zukanovic | Ui-jo Hwang | ||
Georgios Antzoulas | Marios Vroussay | ||
Christos Tasoulis | Thanasis Androutsos | ||
Antonis Tsiftsis | Pierre Kunde | ||
Asier Benito | Andreas Bouchalakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại