- Kevin Riascos20
- Yeison Tolosa (Thay: Mariano Vazquez)26
- Facundo Bone (Kiến tạo: Jeison Medina)41
- Adrian Estacio (Thay: Victor Arboleda)46
- Adrian Estacio64
- Adrian Estacio79
- Diego Sanchez (Thay: Gilberto Garcia)82
- Cesar Quintero (Thay: Yeison Tolosa)87
- Jerson Malagon (Thay: Facundo Bone)87
- Diego Martinez90+2'
- Cesar Quintero90+3'
- Jeison Medina90+5'
- Luis Gonzalez (Kiến tạo: Freddy Hinestroza)7
- Jorge Arias (Thay: Cesar Haydar)43
- Jorge Arias44
- Didier Moreno (Thay: Yeison Gordillo)46
- Jose Ortiz54
- Daniel Giraldo58
- Carlos Esparragoza (Thay: Daniel Giraldo)69
- Edwuin Cetre (Thay: Jhon Pajoy)69
- Fabian Sambueza (Thay: Fabian Viafara)82
Thống kê trận đấu Asociación Deportivo Pasto vs Atletico Junior
số liệu thống kê
Asociación Deportivo Pasto
Atletico Junior
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asociación Deportivo Pasto vs Atletico Junior
Thay người | |||
26’ | Cesar Quintero Yeison Tolosa | 43’ | Cesar Haydar Jorge Enrique Arias De La Hoz |
46’ | Victor Arboleda Adrian Estacio Pena | 46’ | Yeison Gordillo Didier Moreno |
82’ | Gilberto Garcia Diego Alejandro Sanchez Rodriguez | 69’ | Jhon Pajoy Edwuin Steven Cetre Angulo |
87’ | Facundo Bone Jerson Andres Malagon Piracun | 69’ | Daniel Giraldo Carlos Andres Esparragoza Perez |
87’ | Yeison Tolosa Cesar Alexander Quintero Jimenez | 82’ | Fabian Viafara Fabian Hector Sambueza |
Cầu thủ dự bị | |||
Jerson Andres Malagon Piracun | Edwin Alexis Velasco Uzuriaga | ||
Adrian Estacio Pena | Didier Moreno | ||
Victor Andres Cabezas Vergel | Jorge Enrique Arias De La Hoz | ||
Leiner de Jesus Escalante Escorcia | Edwuin Steven Cetre Angulo | ||
Cesar Alexander Quintero Jimenez | Carlos Andres Esparragoza Perez | ||
Diego Alejandro Sanchez Rodriguez | Jeferson Justino Martinez Valverde | ||
Yeison Tolosa | Fabian Hector Sambueza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Asociación Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại