Đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà của họ.
![]() Johnny Vidales (Kiến tạo: John Narvaez) 18 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Paolo Fuentes) 35 | |
![]() Jhair Soto 45+2' | |
![]() Joao Rojas (Kiến tạo: Carlos Cabello) 51 | |
![]() Bassco Soyer (Thay: Alan Cantero) 54 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Jesus Castillo) 58 | |
![]() Victor Ibrahin Guzman Mendoza (Thay: Matias Succar) 58 | |
![]() John Narvaez 62 | |
![]() Carlos Grados 66 | |
![]() Fernando Gaibor 67 | |
![]() Johnny Vidales (Kiến tạo: Carlos Cabello) 69 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Johnny Vidales) 72 | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Jhair Soto) 72 | |
![]() Said Peralta (Thay: Fernando Gaibor) 76 | |
![]() Piero Cari (Thay: Jhamir D'Arrigo) 76 | |
![]() Nicolas Amasifuen 86 | |
![]() Axel Moyano (Thay: Carlos Cabello) 86 | |
![]() Josue Alvino (Thay: Barreto Barreto) 86 | |
![]() Ricardo Lagos 87 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Alianza Lima


Diễn biến Asociacion Deportiva Tarma vs Alianza Lima
Quả ném biên cho Alianza Lima gần khu vực cấm địa.
Kevin Ortega Pimentel cho Alianza Lima hưởng quả đá phạt.
Kevin Ortega Pimentel cho Asociacion Deportiva Tarma hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Alianza Lima tiến lên và Gonzalo Aguirre có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Alianza Lima gần khu vực cấm địa.
Quả đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.

Ricardo Lagos (Alianza Lima) nhận thẻ vàng.
Asociacion Deportiva Tarma thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Axel Moyano thay thế Carlos Cabello.
Josue Alvino vào sân thay cho Barreto Barreto của Asociacion Deportiva Tarma.

Nicolas Amasifuen nhận thẻ vàng cho đội khách.
Alianza Lima có quả phát bóng lên.
Quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma.
Asociacion Deportiva Tarma có quả phát bóng lên.
Alianza Lima được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Quả đá phạt cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân nhà của họ.
Kevin Ortega Pimentel cho Alianza Lima hưởng quả đá phạt.
Kevin Ortega Pimentel cho Asociacion Deportiva Tarma hưởng quả ném biên ở phần sân của Alianza Lima.
Kevin Ortega Pimentel cho Asociacion Deportiva Tarma hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Said Peralta thay thế Fernando Gaibor cho đội khách.
Đội khách thay Jhamir D'Arrigo bằng Piero Cari.
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Alianza Lima
Asociacion Deportiva Tarma (3-4-2-1): Carlos Grados (1), Jhair Soto (28), Paolo Fuentes (66), John Narvaez (3), Carlos Cabello (14), D Alessandro Montenegro (23), Fernando Luis Bersano (6), Barreto Barreto (88), Victor Cedron (10), Joao Rojas (7), Johnny Vidales (11)
Alianza Lima (4-4-2): Angelo Campos (1), Marco Huaman (14), Brian Arias (29), Nicolas Amasifuen (3), Ricardo Lagos (13), Jhamir D'Arrigo (11), Fernando Gaibor (7), Jesus Castillo (15), Juan David Delgado Vasquez (37), Alan Cantero (19), Matias Succar (16)


Thay người | |||
35’ | Paolo Fuentes Ademar Robles | 54’ | Alan Cantero Bassco Soyer |
72’ | Jhair Soto Oscar Pinto | 58’ | Jesus Castillo Gonzalo Aguirre |
72’ | Johnny Vidales Hernan Rengifo | 58’ | Matias Succar Victor Guzman |
86’ | Barreto Barreto Josue Alvino | 76’ | Jhamir D'Arrigo Piero Cari |
86’ | Carlos Cabello Axel Moyano | 76’ | Fernando Gaibor Said Peralta |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Hermoza | Angel De la Cruz | ||
Ademar Robles | Carlos Gomez | ||
Josue Alvino | Jhoao Velasquez | ||
Alexander Hidalgo | Gonzalo Aguirre | ||
Axel Moyano | Piero Cari | ||
Oscar Pinto | Rait Alarcon | ||
Hernan Rengifo | Bassco Soyer | ||
Jair Reyes | Said Peralta | ||
Victor Guzman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B H T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T H B B |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B B T H |
15 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B | |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B H B H | |
17 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
18 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B H B | |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại