![]() Dragan Marceta (Kiến tạo: Paul Gobara) 10 | |
![]() Martin Salentinig 49 | |
![]() Amir Abdijanovic 51 | |
![]() Paul Gobara 51 | |
![]() Philipp Scheucher 52 | |
![]() Amir Abdijanovic 53 | |
![]() Reality Asemota (Thay: Jakob Jantscher) 65 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Philipp Zuna) 65 | |
![]() Din Barlov 68 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Din Barlov) 70 | |
![]() Daniel Saurer 74 | |
![]() Martin Krienzer (Thay: Kevin-Prince Milla) 74 | |
![]() Dominik Velecky (Thay: Haris Ismailcebioglu) 81 | |
![]() Emilian Metu 82 | |
![]() Lukas Sidar (Thay: Philipp Scheucher) 85 | |
![]() Andreas Fuchs (Thay: Martin Salentinig) 85 | |
![]() Erion Aliji 90 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Amir Abdijanovic) 90 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Felix Nachbagauer) 90 | |
![]() Dalibor Velimirovic (Thay: Kilian Bauernfeind) 90 |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs SV Horn
số liệu thống kê
ASK Voitsberg

SV Horn
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 13
5 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs SV Horn
ASK Voitsberg (4-3-3): Fabian Ehmann (1), Martin Salentinig (22), Philipp Zuna (10), Dominik Kirnbauer (24), Elias Jandrisevits (21), Christoph Strommer (27), Daniel Saurer (6), Philipp Scheucher (12), Jakob Jantscher (89), Kevin Prince Milla (9), Maximilian Suppan (80)
SV Horn (4-4-2): Matteo Hotop (1), Erion Aliji (42), Dragan Marceta (5), Emilian Metu (31), Paul Gobara (4), Din Barlov (28), Florian Fischerauer (8), Kilian Bauernfeind (18), Felix Nachbagauer (17), Amir Abdijanovic (10), Haris Ismailcebioglu (7)
ASK Voitsberg
4-3-3
1
Fabian Ehmann
22
Martin Salentinig
10
Philipp Zuna
24
Dominik Kirnbauer
21
Elias Jandrisevits
27
Christoph Strommer
6
Daniel Saurer
12
Philipp Scheucher
89
Jakob Jantscher
9
Kevin Prince Milla
80
Maximilian Suppan
7
Haris Ismailcebioglu
10
Amir Abdijanovic
17
Felix Nachbagauer
18
Kilian Bauernfeind
8
Florian Fischerauer
28
Din Barlov
4
Paul Gobara
31
Emilian Metu
5
Dragan Marceta
42
Erion Aliji
1
Matteo Hotop

SV Horn
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Philipp Zuna Elias Neubauer | 70’ | Din Barlov Lorenzo Coco |
65’ | Jakob Jantscher Reality Asemota | 81’ | Haris Ismailcebioglu Dominik Velecky |
74’ | Kevin-Prince Milla Martin Krienzer | 90’ | Amir Abdijanovic Paul Karch Jr |
85’ | Martin Salentinig Andreas Fuchs | 90’ | Felix Nachbagauer Kevin Petuely |
85’ | Philipp Scheucher Lukas Sidar | 90’ | Kilian Bauernfeind Dalibor Velimirovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Fuchs | Lukas Weber | ||
Elias Neubauer | Paul Karch Jr | ||
Philipp Seidl | Kevin Petuely | ||
Lukas Sidar | Dominik Velecky | ||
Martin Krienzer | Dalibor Velimirovic | ||
Reality Asemota | Lorenzo Coco | ||
Florian Schogl | Matija Milosavljevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại