![]() Philipp Zuna (Kiến tạo: Kevin-Prince Milla) 5 | |
![]() Julius Bochmann 8 | |
![]() Lukas Sidar 11 | |
![]() David Heindl (Kiến tạo: Florian Haxha) 28 | |
![]() Martin Salentinig 43 | |
![]() Jakob Jantscher (Thay: Maximilian Suppan) 46 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Levan Eloshvili) 63 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Julius Bochmann) 63 | |
![]() Jakob Jantscher 65 | |
![]() Nino Pungarsek (Thay: Lukas Sidar) 66 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Philipp Zuna) 66 | |
![]() Martin Krienzer (Thay: Kevin-Prince Milla) 79 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Philipp Scheucher) 79 | |
![]() Meletios Miskovic 81 | |
![]() Matthias Puschl (Thay: Florian Prohart) 87 | |
![]() Meletios Miskovic 89 | |
![]() Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Olivier N'Zi) 90+5' |
Thống kê trận đấu ASK Voitsberg vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê
ASK Voitsberg

Kapfenberger SV
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 30
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát ASK Voitsberg vs Kapfenberger SV
Thay người | |||
46’ | Maximilian Suppan Jakob Jantscher | 63’ | Levan Eloshvili Maximilian Kerschner |
66’ | Lukas Sidar Nino Pungarsek | 63’ | Julius Bochmann Adrian Marinovic |
66’ | Philipp Zuna Elias Neubauer | 87’ | Florian Prohart Matthias Puschl |
79’ | Kevin-Prince Milla Martin Krienzer | ||
79’ | Philipp Scheucher Philipp Seidl |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Krienzer | Maximilian Kerschner | ||
Jakob Jantscher | Matthias Puschl | ||
Nino Pungarsek | Marc Helleparth | ||
Elias Neubauer | Adrian Marinovic | ||
Philipp Seidl | Nico Mikulic | ||
Andreas Fuchs | Lukas Thonhofer | ||
Fabian Ehmann | David Puntigam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 24 | 44 | T T T B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 9 | 35 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | -4 | 30 | B H H B T |
8 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -6 | 25 | B B T T B |
11 | 20 | 7 | 2 | 11 | -4 | 23 | T T B T B | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -27 | 11 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại