Torino là người cầm bóng phần lớn, nhưng vẫn để mất thế trận.
- Tammy Abraham (Kiến tạo: Henrikh Mkhitaryan)32
- Roger Ibanez90+2'
- Marash Kumbulla90+4'
- David Zima54
Thống kê trận đấu AS Roma vs Torino
Diễn biến AS Roma vs Torino
Tỷ lệ cầm bóng: Roma: 31%, Torino: 69%.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Roma: 34%, Torino: 66%.
Chris Smalling giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Josip Brekalo thực hiện một quả tạt ...
Torino thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Gianluca Mancini giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Daniele Baselli băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Thẻ vàng cho Marash Kumbulla.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Marash Kumbulla từ Roma vượt qua David Zima
Gianluca Mancini giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Daniele Baselli băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Carles Perez rời sân để Marash Kumbulla vào thay chiến thuật.
Wilfried Singo trở lại sân.
Trò chơi được khởi động lại.
Wilfried Singo dính chấn thương và được đưa ra sân để điều trị y tế.
Thẻ vàng cho Roger Ibanez.
Wilfried Singo đang bị chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Roger Ibanez từ Roma tiếp Wilfried Singo
Đội hình xuất phát AS Roma vs Torino
AS Roma (3-4-1-2): Rui Patricio (1), Gianluca Mancini (23), Chris Smalling (6), Roger Ibanez (3), Rick Karsdorp (2), Lorenzo Pellegrini (7), Amadou Diawara (42), Stephan El Shaarawy (92), Henrikh Mkhitaryan (77), Tammy Abraham (9), Nicolo Zaniolo (22)
Torino (3-4-2-1): Vanja Milinkovic-Savic (32), Koffi Djidji (26), Gleison Bremer (3), Alessandro Buongiorno (99), Wilfried Singo (17), Sasa Lukic (10), Tommaso Pobega (4), Mergim Vojvoda (27), Dennis Praet (22), Josip Brekalo (14), Andrea Belotti (9)
Thay người | |||
15’ | Marash Kumbulla Carles Perez | 46’ | Koffi Djidji David Zima |
88’ | Stephan El Shaarawy Matias Vina | 76’ | Alessandro Buongiorno Daniele Baselli |
90’ | Carles Perez Marash Kumbulla | 76’ | Dennis Praet Marko Pjaca |
77’ | Mergim Vojvoda Simone Zaza | ||
79’ | Andrea Belotti Antonio Sanabria |
Cầu thủ dự bị | |||
Pietro Boer | Karol Linetty | ||
Daniel Fuzato | Etrit Berisha | ||
Matias Vina | Luca Gemello | ||
Carles Perez | Armando Izzo | ||
Bryan Reynolds | David Zima | ||
Borja Mayoral | Simone Zaza | ||
Edoardo Bove | Daniele Baselli | ||
Nicola Zalewski | Marko Pjaca | ||
Felix Afena-Gyan | Antonio Sanabria | ||
Eldor Shomurodov | Benjamin Lhassine Kone | ||
Ebrima Darboe | Ola Aina | ||
Marash Kumbulla | Tomas Rincon |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại