Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Artem Dovbyk (Kiến tạo: Angelino)
32
Kouadio Kone
44
Andoni Gorosabel
44
Matias Soule (Thay: Paulo Dybala)
46
Yuri Berchiche
56
Nico Williams (Thay: Alvaro Djalo)
60
Ander Herrera (Thay: Benat Prados)
60
Tommaso Baldanzi
63
Niccolo Pisilli (Thay: Tommaso Baldanzi)
63
Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel)
69
Alex Berenguer (Thay: Unai Gomez)
69
Saud Abdulhamid (Thay: Mehmet Zeki Celik)
71
Unai Nunez (Thay: Daniel Vivian)
80
Leandro Paredes (Thay: Kouadio Kone)
81
Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk)
81
Oscar de Marcos
83
Aitor Paredes (Kiến tạo: Unai Nunez)
85
Nico Williams
90+5'

Thống kê trận đấu AS Roma vs Athletic Club

số liệu thống kê
AS Roma
AS Roma
Athletic Club
Athletic Club
76 Kiểm soát bóng 24
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AS Roma vs Athletic Club

Tất cả (23)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Nico Williams.

Thẻ vàng cho Nico Williams.

85'

Unai Nunez là người kiến tạo cho bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Aitor Paredes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Aitor Paredes đã trúng đích!

83' Thẻ vàng cho Oscar de Marcos.

Thẻ vàng cho Oscar de Marcos.

81'

Artem Dovbyk rời sân và được thay thế bởi Eldor Shomurodov.

81'

Kouadio Kone rời sân và được thay thế bởi Leandro Paredes.

80'

Daniel Vivian rời sân và được thay thế bởi Unai Nunez.

71'

Mehmet Zeki Celik rời sân và được thay thế bởi Saud Abdulhamid.

69'

Unai Gomez rời sân và được thay thế bởi Alex Berenguer.

69'

Andoni Gorosabel rời sân và được thay thế bởi Oscar de Marcos.

63'

Tommaso Baldanzi rời sân và được thay thế bởi Niccolo Pisilli.

63' Thẻ vàng cho Tommaso Baldanzi.

Thẻ vàng cho Tommaso Baldanzi.

60'

Benat Prados rời sân và được thay thế bởi Ander Herrera.

60'

Alvaro Djalo rời sân và được thay thế bởi Nico Williams.

56' Thẻ vàng cho Yuri Berchiche.

Thẻ vàng cho Yuri Berchiche.

46'

Paulo Dybala rời sân và được thay thế bởi Matias Soule.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44' Thẻ vàng cho Andoni Gorosabel.

Thẻ vàng cho Andoni Gorosabel.

44' Thẻ vàng cho Kouadio Kone.

Thẻ vàng cho Kouadio Kone.

Đội hình xuất phát AS Roma vs Athletic Club

AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Mario Hermoso (22), Zeki Çelik (19), Manu Koné (17), Bryan Cristante (4), Tommaso Baldanzi (35), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Artem Dovbyk (11)

Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Beñat Prados (24), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Unai Gómez (20), Álvaro Djaló (11), Gorka Guruzeta (12)

AS Roma
AS Roma
3-5-2
99
Mile Svilar
23
Gianluca Mancini
5
Evan Ndicka
22
Mario Hermoso
19
Zeki Çelik
17
Manu Koné
4
Bryan Cristante
35
Tommaso Baldanzi
3
Angeliño
21
Paulo Dybala
11
Artem Dovbyk
12
Gorka Guruzeta
11
Álvaro Djaló
20
Unai Gómez
9
Iñaki Williams
16
Iñigo Ruiz de Galarreta
24
Beñat Prados
17
Yuri Berchiche
4
Aitor Paredes
3
Dani Vivian
2
Andoni Gorosabel
13
Julen Agirrezabala
Athletic Club
Athletic Club
4-2-3-1
Thay người
46’
Paulo Dybala
Matías Soulé
60’
Alvaro Djalo
Nico Williams
63’
Tommaso Baldanzi
Niccolò Pisilli
60’
Benat Prados
Ander Herrera
71’
Mehmet Zeki Celik
Saud Abdulhamid
69’
Andoni Gorosabel
Óscar de Marcos
81’
Kouadio Kone
Leandro Paredes
69’
Unai Gomez
Álex Berenguer
81’
Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov
80’
Daniel Vivian
Unai Núñez
Cầu thủ dự bị
Renato Marin
Álex Padilla
Mathew Ryan
Unai Núñez
Saud Abdulhamid
Iñigo Lekue
Mats Hummels
Óscar de Marcos
Buba Sangaré
Adama Boiro
Leandro Paredes
Mikel Vesga
Niccolò Pisilli
Álex Berenguer
Eldor Shomurodov
Nico Williams
Matías Soulé
Ander Herrera
Stephan El Shaarawy
Mikel Jauregizar
Javier Marton
Nicolás Serrano
Tình hình lực lượng

Lorenzo Pellegrini

Chấn thương đầu gối

Unai Simón

Không xác định

Enzo Le Fée

Chấn thương đùi

Yeray Álvarez

Chấn thương cơ

Alexis Saelemaekers

Chấn thương mắt cá

Oihan Sancet

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Claudio Ranieri

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
27/09 - 2024
07/03 - 2025

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
10/03 - 2025
H1: 0-1
Europa League
07/03 - 2025
Serie A
03/03 - 2025
25/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
21/02 - 2025
Serie A
17/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
14/02 - 2025
Serie A
09/02 - 2025
H1: 0-0
Coppa Italia
06/02 - 2025
Serie A
03/02 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Athletic Club

La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
La Liga
27/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X