Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() (Pen) Olivier Giroud 9 | |
![]() Fikayo Tomori 19 | |
![]() Lorenzo Pellegrini (Thay: Houssem Aouar) 31 | |
![]() Ruben Loftus-Cheek 34 | |
![]() Rafael Leao (Kiến tạo: Davide Calabria) 48 | |
![]() Fikayo Tomori 61 | |
![]() Pierre Kalulu (Thay: Ruben Loftus-Cheek) 65 | |
![]() Leandro Paredes 70 | |
![]() Tommaso Pobega (Thay: Olivier Giroud) 70 | |
![]() Leonardo Spinazzola (Thay: Mehmet Zeki Celik) 70 | |
![]() Romelu Lukaku (Thay: Stephan El Shaarawy) 70 | |
![]() Edoardo Bove (Thay: Leandro Paredes) 71 | |
![]() Samuel Chukwueze (Thay: Christian Pulisic) 76 | |
![]() Noah Okafor (Thay: Rafael Leao) 76 | |
![]() Riccardo Pagano (Thay: Gianluca Mancini) 79 | |
![]() Romelu Lukaku 85 | |
![]() Leonardo Spinazzola (Kiến tạo: Edoardo Bove) 90+2' | |
![]() Noah Okafor 90+7' |
Thống kê trận đấu AS Roma vs AC Milan


Diễn biến AS Roma vs AC Milan
Kiểm soát bóng: Roma: 43%, AC Milan: 57%.
Quả phát bóng lên cho AC Milan.
Davide Calabria giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Andrea Belotti tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

Thẻ vàng dành cho Noah Okafor.
Noah Okafor từ AC Milan đã đi quá xa khi hạ gục Nicola Zalewski
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Riccardo Pagano của Roma vấp ngã Noah Okafor
Kiểm soát bóng: Roma: 43%, AC Milan: 57%.
Cơ hội đến với Edoardo Bove của Roma nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Mike Maignan có thể khiến đội của anh ấy phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Đường căng ngang của Nicola Zalewski của Roma đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Rade Krunic của AC Milan cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Lorenzo Pellegrini thực hiện cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Theo Hernandez cản phá thành công cú sút
Noah Okafor cản phá thành công cú sút
Cú sút của Nicola Zalewski bị cản phá.
Quả phát bóng lên cho Roma.
Edoardo Bove đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L! - Leonardo Spinazzola của Roma ghi bàn sau nỗ lực bằng chân phải của anh đi chệch cột dọc thủ môn.

MỤC TIÊU! - Leonardo Spinazzola ghi bàn từ cú sút bằng chân phải, đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát AS Roma vs AC Milan
AS Roma (3-5-2): Rui Patricio (1), Gianluca Mancini (23), Chris Smalling (6), Diego Llorente (14), Zeki Celik (19), Bryan Cristante (4), Leandro Paredes (16), Leandro Paredes (16), Houssem Aouar (22), Nicola Zalewski (59), Stephan El Shaarawy (92), Andrea Belotti (11)
AC Milan (4-3-3): Mike Maignan (16), Davide Calabria (2), Malick Thiaw (28), Fikayo Tomori (23), Theo Hernandez (19), Ruben Loftus-Cheek (8), Rade Krunic (33), Tijani Reijnders (14), Christian Pulisic (11), Olivier Giroud (9), Rafael Leao (10)


Thay người | |||
31’ | Houssem Aouar Lorenzo Pellegrini | 65’ | Ruben Loftus-Cheek Pierre Kalulu |
70’ | Mehmet Zeki Celik Leonardo Spinazzola | 70’ | Olivier Giroud Tommaso Pobega |
70’ | Stephan El Shaarawy Romelu Lukaku | 76’ | Christian Pulisic Samuel Chukwueze |
71’ | Leandro Paredes Edoardo Bove | 76’ | Rafael Leao Noah Okafor |
Cầu thủ dự bị | |||
Pietro Boer | Marco Sportiello | ||
Mile Svilar | Antonio Mirante | ||
Rick Karsdorp | Pierre Kalulu | ||
Evan N Dicka | Simon Kjaer | ||
Leonardo Spinazzola | Marco Pellegrino | ||
Rasmus Kristensen | Alessandro Florenzi | ||
Lorenzo Pellegrini | Yacine Adli | ||
Edoardo Bove | Samuel Chukwueze | ||
Riccardo Pagano | Tommaso Pobega | ||
Niccolo Pisilli | Yunus Musah | ||
Romelu Lukaku | Noah Okafor | ||
Luka Romero |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AS Roma vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Roma
Thành tích gần đây AC Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 20 | 8 | 3 | 39 | 68 | H T T T H |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 7 | 7 | 33 | 58 | H T B B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 14 | 3 | 18 | 56 | T B B T H |
6 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 10 | 55 | T H B H T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 15 | 53 | T T T T H |
8 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 10 | 48 | B T T B H |
10 | ![]() | 31 | 9 | 13 | 9 | 0 | 40 | T H T H H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -6 | 40 | T H B B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 11 | 11 | -9 | 38 | H H T B T |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -9 | 33 | B H B H T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 4 | 18 | -29 | 31 | B B T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | B H B T H |
16 | ![]() | 31 | 5 | 12 | 14 | -14 | 27 | B H H H H |
17 | ![]() | 31 | 6 | 8 | 17 | -28 | 26 | B B B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -23 | 24 | H B B H H |
19 | ![]() | 31 | 3 | 12 | 16 | -20 | 21 | H H H B H |
20 | ![]() | 31 | 2 | 9 | 20 | -30 | 15 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại