![]() Neil El Aynaoui (Kiến tạo: Lamine Cisse) 4 | |
![]() Samuel Essende (Kiến tạo: Farid El Melali) 10 | |
![]() Lamine Cisse (Kiến tạo: Antonin Bobichon) 11 | |
![]() David Gomis 28 | |
![]() Axel Francke (Thay: Lamine Cisse) 29 | |
![]() Antoine Batisse 36 | |
![]() Giovanni Haag 60 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Denis Will Poha) 61 | |
![]() Zakaria Naidji (Thay: Samuel Essende) 61 | |
![]() Sieben Dewaele (Thay: Giovanni Haag) 63 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Axel Francke) 63 | |
![]() Mamadou Khady Thiam (Thay: Ogou Akichi) 74 | |
![]() Abdourahmane Ndiaye (Thay: Victor Lobry) 75 | |
![]() Mahamadou Dembele (Thay: David Gomis) 75 | |
![]() Jared Khasa (Thay: Farid El Melali) 75 | |
![]() Antoine Batisse 89 |
Thống kê trận đấu AS Nancy-Lorraine vs Pau FC
số liệu thống kê

AS Nancy-Lorraine

Pau FC
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 15
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AS Nancy-Lorraine vs Pau FC
AS Nancy-Lorraine (4-2-3-1): Baptiste Valette (1), Gregoire Lefebvre (6), Shaquil Delos (22), Thomas Fontaine (20), Saliou Ciss (23), Ogou Akichi (24), Giovanni Haag (5), Yeni N'Gbakoto (27), Antonin Bobichon (14), Neil El Aynaoui (12), Lamine Cisse (29)
Pau FC (4-4-2): Stefan Bajic (50), Erwin Koffi (7), Laglais Xavier Kouassi (4), Antoine Batisse (17), Jean Lambert Evans (26), Farid El Melali (15), Quentin Daubin (6), Denis Will Poha (22), David Gomis (28), Victor Lobry (19), Samuel Essende (29)

AS Nancy-Lorraine
4-2-3-1
1
Baptiste Valette
6
Gregoire Lefebvre
22
Shaquil Delos
20
Thomas Fontaine
23
Saliou Ciss
24
Ogou Akichi
5
Giovanni Haag
27
Yeni N'Gbakoto
14
Antonin Bobichon
12
Neil El Aynaoui
29
Lamine Cisse
29
Samuel Essende
19
Victor Lobry
28
David Gomis
22
Denis Will Poha
6
Quentin Daubin
15
Farid El Melali
26
Jean Lambert Evans
17
Antoine Batisse
4
Laglais Xavier Kouassi
7
Erwin Koffi
50
Stefan Bajic

Pau FC
4-4-2
Thay người | |||
29’ | Andrew Jung Axel Francke | 61’ | Samuel Essende Zakaria Naidji |
63’ | Axel Francke Andrew Jung | 61’ | Denis Will Poha Eddy Sylvestre |
63’ | Giovanni Haag Sieben Dewaele | 75’ | Farid El Melali Jared Khasa |
74’ | Ogou Akichi Mamadou Khady Thiam | 75’ | Victor Lobry Abdourahmane Ndiaye |
75’ | David Gomis Mahamadou Dembele |
Cầu thủ dự bị | |||
Axel Francke | Massamba Ndiaye | ||
Andrew Jung | Zakaria Naidji | ||
Mamadou Khady Thiam | Jared Khasa | ||
Sieben Dewaele | Eddy Sylvestre | ||
William Bianda | Abdourahmane Ndiaye | ||
Rosario Latouchent | Mahamadou Dembele | ||
Nathan Trott | Hugo Morales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại